中国
ABB HIGH VOLTAGE SWITCHGEAR CO., LTD BEIJING
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,835,400.00
交易次数
70
平均单价
26,220.00
最近交易
2021/07/06
ABB HIGH VOLTAGE SWITCHGEAR CO., LTD BEIJING 贸易洞察 (供应商)
过去5年,ABB HIGH VOLTAGE SWITCHGEAR CO., LTD BEIJING在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,835,400.00 ,累计 70 笔交易。 平均单价 26,220.00 ,最近一次交易于 2021/07/06。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-09-16 | CôNG TY TNHH ABB POWER GRIDS VIệT NAM | Bộ ngắt mạch điện tự động dùng cho trạm điện ngoài trời sử dụng khí SF6 LTB170D1/B, 170kV 50Hz, 40kA/3s, 3150A, 25mm/kV,(kèm: cực ngắt mạch, bộ thiết bị nạp khí) hãng ABB, mới 100% | 1.00SET | 15600.00USD |
| 2020-09-16 | CôNG TY TNHH ABB POWER GRIDS VIệT NAM | Bộ ngắt mạch điện tự động dùng cho trạm điện ngoài trời sử dụng khí SF6 LTB145D1/B, 123kV 50Hz, 31.5kA/3s, 3150A, 31mm/kV,(kèm: cực ngắt mạch, bộ thiết bị nạp khí) hãng ABB, mới 100% | 3.00SET | 40125.00USD |
| 2020-09-16 | CôNG TY TNHH ABB POWER GRIDS VIệT NAM | Cầu dao cách ly dùng cho trạm điện ngoài trời GW54-123D, 123KV, 3pha, 50Hz 1250A, 31.5kA/1s, 25mm/kV, DS1 ES (1 dao nối đất bằng động cơ), hãng ABB, mới100% | 2.00SET | 26300.00USD |
| 2020-09-16 | CôNG TY TNHH ABB POWER GRIDS VIệT NAM | Cầu dao cách ly dùng cho trạm điện ngoài trời GW54-123D, 123KV, 3pha, 50Hz 1250A, 31.5kA/1s, 25mm/kV, DS1 ES (1 dao nối đất bằng động cơ), hãng ABB, mới100% | 2.00SET | 26300.00USD |
| 2020-03-18 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN ABB | Bộ ngắt mạch điện tự động dùng cho trạm điện ngoài trời sử dụng khí SF6 loại LTB145D1/B-3P điện áp 123kV, 50Hz, 31.5kA/3s, 3150A, 31mm/kV, kèm cực ngắt mạch, hãng sx: ABB, hàng mới 100% | 3.00SET | 39900.00USD |
| 2021-01-27 | CôNG TY TNHH ABB POWER GRIDS VIệT NAM | Bộ ngắt mạch điện tự động dùng cho trạm điện ngoài trời sử dụng khí SF6 LTB145D1/B, 123kV 50Hz, 31.5kA/1s, 3150A, 25mm/kV, kèm cực ngắt mạch, hãng ABB, mới100% | 1.00SET | 13800.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |