中国
ZHEJIANG YINMAO IMPORT & EXPORT CO,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,279,841.61
交易次数
298
平均单价
4,294.77
最近交易
2025/03/24
ZHEJIANG YINMAO IMPORT & EXPORT CO,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,ZHEJIANG YINMAO IMPORT & EXPORT CO,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 1,279,841.61 ,累计 298 笔交易。 平均单价 4,294.77 ,最近一次交易于 2025/03/24。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-11-09 | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU QUốC Tế TâN HưNG PHáT | Đèn sưởi nhà tắm bóng hồng ngoại Hiệu Heizen,model: HE-4BR, Nhà SX: ZHEJIANG YINMAO IMPORT & EXPORT CO.,LTD. Đ/áp 220V, C/suất 1180W, 4 bóng 18.3 cm, dây điện 1.48 m, đóng gói 2 đèn/hộp=UNK, mới 100% | 380.00UNK | 8344.80USD |
2022-03-02 | TANHUNGPHAT IMP&EXP CO LTD | Hans Infrared Boots Hans, Model: HA-R, SX: Zhejiang Yinmao Import & Export CO., LTD, 220V voltage, 2030W capacity, 4 balls 18.3 cm, electric wire2.45 m, packing 4 Lamps / Box = Unk, 100% new | 37.00UNK | 1943.00USD |
2021-07-19 | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU QUốC Tế TâN HưNG PHáT | Đèn sưởi nhà tắm bóng hồng ngoại Kottmann,model: K2B-HW-G, hãng sx:ZHEJIANG YINMAO IMPORT&EXPORT, điện áp 220V, Công suất 2100W,2 bóng 18.3 cm, dây điện 2.95 m, đóng gói 4 đèn/ hộp=UNK, mới 100% | 27.00UNK | 1323.81USD |
2021-04-01 | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU QUốC Tế TâN HưNG PHáT | Đèn sưởi nhà tắm bóng hồng ngoại Hans ,model: H2B, hãng sx:ZHEJIANG YINMAO IMPORT&EXPORT , điện áp 220V, Công suất 550W,2 bóng 18.3 cm, dây điện 2.99 m, đóng gói 6 đèn/ hộp=UNK, mới100% | 10.00UNK | 415.70USD |
2021-11-13 | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU QUốC Tế TâN HưNG PHáT | Đèn sưởi nhà tắm bóng hồng ngoại Hiệu Hans,model: H4B, Nhà SX: ZHEJIANG YINMAO IMPORT & EXPORT CO.,LTD, Đ/áp 220V, C/suất 1180W, 4 bóng 18.3 cm, dây điện 1 m, đóng gói 2 đèn/hộp=UNK, mới 100% | 150.00UNK | 3144.00USD |
2022-01-11 | TANHUNGPHAT IMP&EXP CO LTD | Hans Infrared Ball Hans, Model: H2B, Manufacturer: Zhejiang Yinmao Import & Export CO., LTD. 220V voltage, capacity 550W, 2 18.3 cm ball, 2.99 m wire, packing 6 lights / box = UNK, 100% new | 30.00UNK | 1247.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |