中国

ZHEJIANG YINMAO IMPORT & EXPORT CO,LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

1,354,716.45

交易次数

318

平均单价

4,260.11

最近交易

2025/05/27

ZHEJIANG YINMAO IMPORT & EXPORT CO,LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,ZHEJIANG YINMAO IMPORT & EXPORT CO,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 1,354,716.45 ,累计 318 笔交易。 平均单价 4,260.11 ,最近一次交易于 2025/05/27

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2022-03-02 TANHUNGPHAT IMP&EXP CO LTD Hans Infrared Boots Hans, Model: HA-R, SX: Zhejiang Yinmao Import & Export CO., LTD, 220V voltage, 2030W capacity, 4 balls 18.3 cm, electric wire2.45 m, packing 4 Lamps / Box = Unk, 100% new 37.00UNK 1943.00USD
2021-11-13 CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU QUốC Tế TâN HưNG PHáT Đèn sưởi nhà tắm bóng hồng ngoại Hiệu Hans,model: H4B, Nhà SX: ZHEJIANG YINMAO IMPORT & EXPORT CO.,LTD, Đ/áp 220V, C/suất 1180W, 4 bóng 18.3 cm, dây điện 1 m, đóng gói 2 đèn/hộp=UNK, mới 100% 150.00UNK 3144.00USD
2021-07-19 CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU QUốC Tế TâN HưNG PHáT Đèn sưởi nhà tắm bóng hồng ngoại Kottmann,model: K2B-HW-G, hãng sx:ZHEJIANG YINMAO IMPORT&EXPORT, điện áp 220V, Công suất 2100W,2 bóng 18.3 cm, dây điện 2.95 m, đóng gói 4 đèn/ hộp=UNK, mới 100% 27.00UNK 1323.81USD
2021-04-01 CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU QUốC Tế TâN HưNG PHáT Đèn sưởi nhà tắm bóng hồng ngoại Hans ,model: H2B, hãng sx:ZHEJIANG YINMAO IMPORT&EXPORT , điện áp 220V, Công suất 550W,2 bóng 18.3 cm, dây điện 2.99 m, đóng gói 6 đèn/ hộp=UNK, mới100% 10.00UNK 415.70USD
2021-11-09 CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU QUốC Tế TâN HưNG PHáT Đèn sưởi nhà tắm bóng hồng ngoại Hiệu Heizen,model: HE-4BR, Nhà SX: ZHEJIANG YINMAO IMPORT & EXPORT CO.,LTD. Đ/áp 220V, C/suất 1180W, 4 bóng 18.3 cm, dây điện 1.48 m, đóng gói 2 đèn/hộp=UNK, mới 100% 380.00UNK 8344.80USD
2023-08-14 TANHUNGPHAT INTERNATIONAL IMPORT&EXPORT COMPANY LTD Infrared bathroom heating lamp Brand Kottmann, model: K-9S, Manufacturer: ZHEJIANG YINMAO IMPORT & EXPORT CO.,LTD, 220V voltage, 550W capacity, 2 bulbs 16.0 cm, 1.5 m power cord , packed 4 lights/box=UNK, 100% new 460.00Box/Bag/Pack 12788.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15