韩国
MEDLINK AUSTRALIA PTY LTD
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,267,765.00
交易次数
814
平均单价
1,557.45
最近交易
2024/09/06
MEDLINK AUSTRALIA PTY LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,MEDLINK AUSTRALIA PTY LTD在韩国市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 1,267,765.00 ,累计 814 笔交易。 平均单价 1,557.45 ,最近一次交易于 2024/09/06。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-05-07 | PHARMATOPES VIET NAM.,JSC | Other Thuốc phóng xạ Unitech Sodium Iodide(I-131)Cap, chỉ định: ung thư tuyến giáp. Hoạt độ 50 mCi/viên(Số viên: 8 viên. Tổng hoạt độ:400 mCi).Ngày chuẩn:12/05/2022. HSX:SAMYOUNG UNITECH CO.,LTD. Mới 100% | 8.00UNV | 1093.00USD |
2022-06-18 | PHARMATOPES VIET NAM.,JSC | Other Thuốc phóng xạ Unitech Sodium Iodide(I-131)Cap, chỉ định: ung thư tuyến giáp. Hoạt độ 125 mCi/viên(Số viên: 3 viên. Tổng hoạt độ:375 mCi).Ngày chuẩn:23/06/2022. HSX:SAMYOUNG UNITECH CO.,LTD. Mới 100% | 3.00UNV | 735.00USD |
2022-07-29 | PHARMATOPES VIET NAM.,JSC | Other Unitech sodium iodide radioactive drugs (I-131) Cap, indicated: thyroid cancer, activity: 30 mci/tablet /2022.hsx:samyoung unitech co., Ltd. | 1.00UNV | 85.00USD |
2022-05-14 | PHARMATOPES VIET NAM.,JSC | Other Thuốc phóng xạ Unitech Sodium Iodide(I-131)Cap, chỉ định: ung thư tuyến giáp. Hoạt độ 50 mCi/viên(Số viên: 24 viên. Tổng hoạt độ:1200 mCi).Ngày chuẩn:20/05/2022. HSX:SAMYOUNG UNITECH CO.,LTD. Mới 100% | 24.00UNV | 3278.00USD |
2022-05-28 | PHARMATOPES VIET NAM.,JSC | Other Thuốc phóng xạ Unitech Sodium Pertechnetate (Mo-99/Tc-99m) dùng trong xạ hình các bệnh lý ung thư, dạng bào chế: dung dịch tiêm, hoạt độ: 540 mCi. HSX: SAMYOUNG UNITECH CO.,LTD. Mới 100% | 1.00PAIL | 1874.00USD |
2023-07-18 | PHARMATOPES VIET NAM JOINT STOCK COMPANY | Other Radioactive drug Unitech Sodium Iodide (I-131)Cap. Indications: thyroid cancer, activity: 50 mCi/tablet (Number of tablets: 41 tablets. Total activity: 2050mCi). Standard date: 20/07/2023,HSX: SAM YOUNG UNITECH CO.,LTD. 100% new | 41.00Pieces/County (UNV) | 5284.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |