中国

YUNSONG (YANTAI)PLASTIC FILM CO., LTD

会员限时活动

998 元/年

交易概况

总交易额

3,628,759.60

交易次数

1,831

平均单价

1,981.85

最近交易

2023/05/26

YUNSONG (YANTAI)PLASTIC FILM CO., LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,YUNSONG (YANTAI)PLASTIC FILM CO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 3,628,759.60 ,累计 1,831 笔交易。 平均单价 1,981.85 ,最近一次交易于 2023/05/26

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2020-07-21 CôNG TY TNHH SUN TECHNOLOGY Màng nhựa (màng film) không dính PET 100#, kích thước 0.1MM*1090MM*3050M*2R XPC100. Hàng mới 100% 6649.00MTK 1861.72USD
2020-11-17 CôNG TY TNHH SUN TECHNOLOGY Màng nhựa (màng film) không dính PET 75#, màu trong suốt, kích thước 0.075MM*1090MM*3900M*1R XPC753(10-20G). Hàng mới 100% 4251.00MTK 1275.30USD
2021-11-23 CôNG TY TNHH SUN TECHNOLOGY Màng nhựa (màng film) không dính PET 50#, trắng , kích thước 0.05MM*1090MM*6000M*1R XPW501 . Hàng mới 100% 6540.00MTK 1896.60USD
2020-09-11 CôNG TY TNHH SUN TECHNOLOGY Băng dính hai mặt 100#, kích thước: 0.1MM*1020MM*100M*8R YS1000(1500G). Hàng mới 100% 816.00MTK 930.24USD
2022-01-04 SUN TECHNOLOGY CO LTD Plastic membrane (film film) Non-stick Pet 50 #, opaque white, size 0.05mm * 1090mm * 5920m * 1R XPW501-1. New 100% 6452.80MTK 2065.00USD
2020-11-17 CôNG TY TNHH SUN TECHNOLOGY Màng nhựa (màng film) không dính PET 75#, màu trong suốt, kích thước 0.075MM*1090MM*4040M*1R XPC758(40-60G). Hàng mới 100% 4403.60MTK 1321.08USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15