中国
NINGBO YINZHOU KAIRUI MACHINERY MANUFACTURING CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
602.15
交易次数
11
平均单价
54.74
最近交易
2020/09/30
NINGBO YINZHOU KAIRUI MACHINERY MANUFACTURING CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,NINGBO YINZHOU KAIRUI MACHINERY MANUFACTURING CO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 602.15 ,累计 11 笔交易。 平均单价 54.74 ,最近一次交易于 2020/09/30。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-09-30 | CôNG TY TNHH THIếT Bị PHụ TùNG Cơ KHí THăNG LONG | Gầu múc nhôm nóng chảy bằng vật liệu FC25, model NY-TY-2.5,trọng lượng múc 2.5Kg, dùng cho máy đúc nhôm Toyo, hàng mới 100%.NSX: NINGBO YINZHOU KAIRUI MACHINERY MANUFACTORY CO.,LTD | 5.00PCE | 52.75USD |
2020-09-30 | CôNG TY TNHH THIếT Bị PHụ TùNG Cơ KHí THăNG LONG | Gầu múc nhôm nóng chảy bằng vật liệu FC25, model NY-TS-2.5, trọng lượng múc 2.5Kg, dùng cho máy đúc nhôm Toshiba, hàng mới 100%.NSX: NINGBO YINZHOU KAIRUI MACHINERY MANUFACTORY CO.,LTD | 5.00PCE | 53.00USD |
2020-09-30 | CôNG TY TNHH THIếT Bị PHụ TùNG Cơ KHí THăNG LONG | Gầu múc nhôm nóng chảy bằng vật liệu FC25, model NY-TY-4.0,trọng lượng múc 4.0Kg, dùng cho máy đúc nhôm Toyo, hàng mới 100%.NSX: NINGBO YINZHOU KAIRUI MACHINERY MANUFACTORY CO.,LTD | 5.00PCE | 71.55USD |
2020-09-30 | CôNG TY TNHH THIếT Bị PHụ TùNG Cơ KHí THăNG LONG | Gầu múc nhôm nóng chảy bằng vật liệu FC25, model NY-TS-4.0, trọng lượng múc 4.0Kg, dùng cho máy đúc nhôm Toshiba, hàng mới 100%.NSX: NINGBO YINZHOU KAIRUI MACHINERY MANUFACTORY CO.,LTD | 5.00PCE | 71.85USD |
2020-09-30 | CôNG TY TNHH THIếT Bị PHụ TùNG Cơ KHí THăNG LONG | Gầu múc nhôm nóng chảy bằng vật liệu FC25, model NY-TY-0.8,trọng lượng múc 0.8Kg, dùng cho máy đúc nhôm Toyo, hàng mới 100%.NSX: NINGBO YINZHOU KAIRUI MACHINERY MANUFACTORY CO.,LTD | 5.00PCE | 33.90USD |
2020-09-30 | CôNG TY TNHH THIếT Bị PHụ TùNG Cơ KHí THăNG LONG | Gầu múc nhôm nóng chảy bằng vật liệu FC25, model NY-TS-2.0, trọng lượng múc 2.0Kg, dùng cho máy đúc nhôm Toshiba, hàng mới 100%.NSX: NINGBO YINZHOU KAIRUI MACHINERY MANUFACTORY CO.,LTD | 5.00PCE | 49.15USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |