中国
PINGXIANG RISHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
18,805,735.60
交易次数
16,780
平均单价
1,120.72
最近交易
2023/08/31
PINGXIANG RISHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,PINGXIANG RISHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 18,805,735.60 ,累计 16,780 笔交易。 平均单价 1,120.72 ,最近一次交易于 2023/08/31。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-12-31 | CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU LâM DUYêN | Máy chiết ép vỉ thuốc nước tự động liên hoàn (loại 10 đầu chiết) dùng để đóng gói thuốc tân dược, Model: GGS-240P10, Công suất: 380V-50Hz-22Kw. NSX: Ruian Gaobo Machinery. Mới 100% | 1.00PCE | 63450.00USD |
2020-03-14 | CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU LâM DUYêN | Máy phun sương mini dùng để tạo ẩm không khí. Hiệu: HUMIDIFIER. Dùng điện: DC: 5V. công suất: 3W. Dung tích: 130ml. NSX: SHENZHEN ONU. Mới 100% | 1300.00PCE | 1950.00USD |
2019-06-28 | CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU LâM DUYêN | Máy dán miệng cốc (dùng nhiệt,đặt cố định) dùng để đóng gói sản phẩm, Hiệu: YUZHONG. Model: GLF-1800. Công suất: 220V/50Hz/500W. Mới 100% | 1.00PCE | 30.00USD |
2019-10-29 | CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU LâM DUYêN | Máy in date (in hạn sử dụng trên bao bì sản phẩm) (dùng nhiệt,đặt cố định). Model: DYJ-320. Công suất: 220V/50Hz-50w. NSX: LIANDA PACKAGING MACHINERY. Mới 100% | 3.00PCE | 15.00USD |
2019-04-15 | CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU LâM DUYêN | Máy làm kem tươi, Model: BQL-F22. Dung tích 28-35L. Dung môi chất lạnh R22, điện áp 220V/50Hz/2.2kw. (0.9kg R22/máy). NSX: GUANGZHOU CITY GUANGWAN. Mới 100% | 1.00PCE | 350.00USD |
2019-04-27 | CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU LâM DUYêN | Máy đóng đai thùng, (dùng nhiệt,đặt cố định), dùng để đóng gói sản phẩm,Hiệu: YUZHONG. Model: KZB-1. Công suất: 220V/50Hz/250W. Mới 100% | 7.00PCE | 420.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |