越南
QH PLUS CORPORATION
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
112,094.68
交易次数
11
平均单价
10,190.43
最近交易
2025/03/19
QH PLUS CORPORATION 贸易洞察 (供应商)
过去5年,QH PLUS CORPORATION在越南市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 112,094.68 ,累计 11 笔交易。 平均单价 10,190.43 ,最近一次交易于 2025/03/19。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-12-22 | CôNG TY Cổ PHầN QH PLUS | 5409/012#&Thép tấm cán nóng không hợp kim, được cán phẳng, có lớp sơn lót, đã làm sạch bề mặt bằng phương pháp phun bi. TC: JIS G3136 ( SN490B ). Kích thước:( 25 x 2000 x 10500) mm | 4121.00KGM | 2452.00USD |
2020-12-22 | CôNG TY Cổ PHầN QH PLUS | 5409/001#&Thép tấm cán nóng không hợp kim, được cán phẳng, có lớp sơn lót, đã làm sạch bề mặt bằng phương pháp phun bi. TC: JIS G3136 ( SN490B ). Kích thước:( 10 x 2000 x 12000) mm | 24492.00KGM | 14572.74USD |
2020-12-22 | CôNG TY Cổ PHầN QH PLUS | 5409/005#&Thép tấm cán nóng không hợp kim, được cán phẳng, có lớp sơn lót, đã làm sạch bề mặt bằng phương pháp phun bi. TC: JIS G3136 ( SN490B ). Kích thước:( 16 x 2000 x 12000) mm | 25619.00KGM | 15243.31USD |
2020-12-22 | CôNG TY Cổ PHầN QH PLUS | 5409/015#&Thép tấm cán nóng không hợp kim, được cán phẳng, có lớp sơn lót, đã làm sạch bề mặt bằng phương pháp phun bi. TC: JIS G3136 ( SN490C ). Kích thước:( 28 x 2000 x 12000) mm | 10550.00KGM | 6277.25USD |
2020-12-22 | CôNG TY Cổ PHầN QH PLUS | 5409/011#&Thép tấm cán nóng không hợp kim, được cán phẳng, có lớp sơn lót, đã làm sạch bề mặt bằng phương pháp phun bi. TC: JIS G3136 ( SN490B ). Kích thước:( 25 x 2000 x 12000) mm | 4710.00KGM | 2802.45USD |
2020-12-22 | CôNG TY Cổ PHầN QH PLUS | 5409/003#&Thép tấm cán nóng không hợp kim, được cán phẳng, có lớp sơn lót, đã làm sạch bề mặt bằng phương pháp phun bi. TC: JIS G3136 ( SN490B ). Kích thước:( 12 x 2000 x 12000) mm | 15827.00KGM | 9417.07USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |