越南
CONG TY TNHH BOKWANGENC VINA
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,406,088.55
交易次数
5,045
平均单价
278.71
最近交易
2025/02/10
CONG TY TNHH BOKWANGENC VINA 贸易洞察 (供应商)
过去5年,CONG TY TNHH BOKWANGENC VINA在越南市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 1,406,088.55 ,累计 5,045 笔交易。 平均单价 278.71 ,最近一次交易于 2025/02/10。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-06-17 | 未公开 | Other C-1631669628234#&Khớp nối sắt chống nước 22C, dùng để kết nối ống với hộp đấu nối dây, KT: 3/4 inch, Hàng mới 100% | 22.00MTR | 20.00USD |
2022-06-17 | 未公开 | C-1631669628496#&Dây cáp điện 35SQ-1C, lõi đồng bọc nhựa cách điện, không có đầu nối, không dùng cho viễn thông, 600V F-CV, hãng sản xuất LS, hàng mới 100% | 311.00MTR | 1422.00USD |
2022-06-17 | 未公开 | Other C-1631669628234#&Khớp nối sắt chống nước 22C, dùng để kết nối ống với hộp đấu nối dây, KT: 3/4 inch, Hàng mới 100% | 2.00MTR | 2.00USD |
2022-01-11 | 未公开 | C-1631669628132 # & braided braided wire 22SQ (250mm * 15mm * 1.5mm), Africa 10, pressed 2 heads and perforated to catch bolts, 100% new goods # & vn | 3.00PCE | 3.00USD |
2022-01-11 | 未公开 | For a voltage not exceeding 1,000 V C-164126381810 # & on-off control cabinet for fan (700 * 800 * 200), external shell made of 304 stainless steel, 100% new goods # & vn | 3.00PCE | 1113.00USD |
2022-01-11 | 未公开 | Other C-163166962889 # & CO on static steel coating cables including lid, size 600 * 100, used to redirect trough systems, 100% new goods # & vn | 1.00PCE | 40.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |