中国
XT-SHENZHEN PCHNE TECHNOLOGY CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
10,581.00
交易次数
7
平均单价
1,511.57
最近交易
2020/07/30
XT-SHENZHEN PCHNE TECHNOLOGY CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,XT-SHENZHEN PCHNE TECHNOLOGY CO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 10,581.00 ,累计 7 笔交易。 平均单价 1,511.57 ,最近一次交易于 2020/07/30。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-07-30 | CôNG TY TNHH NIINUMA VIệT NAM | Bộ phát điện mặt trời (chức năng: lưu trữ điện mặt trời,chuyển dòng điện 1 chiều sang xoay chiều và cấp điện),model:NBT-48V-2000Wh,Nsx:XT-SHENZHEN PCHNE TECHNOLOGY;kt:460*220*690mm, cs:2000Wh.Mới 100% | 3.00PCE | 2040.00USD |
2020-06-08 | CôNG TY TNHH NIINUMA VIệT NAM | Thiết bị điều khiển dòng điện, dùng để ổn định dòng điện trong ắc quy;dùng cho máy phát điện tua bin gió; model: 300W, điện áp:24V, kt: 100*87*28mm. Nsx: XT-SHENZHEN PCHNE TECHNOLOGY CO., LTD.Mới 100% | 13.00PCE | 169.00USD |
2020-06-08 | CôNG TY TNHH NIINUMA VIệT NAM | Thiết bị điều khiển dòng điện, dùng để ổn định dòng điện trong ắc quy; dùng cho máy phát điện tua bin gió; model: 300W, kích thước: 100*87*28mm. Nsx: XT-SHENZHEN PCHNE TECHNOLOGY CO., LTD. Mới 100% | 13.00PCE | 169.00USD |
2020-06-08 | CôNG TY TNHH NIINUMA VIệT NAM | Bình ắc quy lithium ion battery,dùng để lưu trữ điện mặt trời, model NBT-24V50AH-SPTW, Nsx: XT-SHENZHEN PCHNE TECHNOLOGY CO., LTD, kích thước 400 x 203 x 81(mm), điện áp 24V, công suất 50Ah. Mới 100% | 13.00PCE | 2678.00USD |
2020-06-08 | CôNG TY TNHH NIINUMA VIệT NAM | Bình ắc quy lithium ion battery,dùng để lưu trữ điện mặt trời, model NBT-24V50AH-SPTW, Nsx: XT-SHENZHEN PCHNE TECHNOLOGY CO., LTD, kích thước 400 x 203 x 81(mm), điện áp 24V, công suất 50Ah. Mới 100% | 13.00PCE | 2678.00USD |
2020-06-08 | CôNG TY TNHH NIINUMA VIệT NAM | Thiết bị điều khiển dòng điện, dùng để ổn định dòng điện trong ắc quy; dùng cho máy phát điện tua bin gió; model: 300W, kích thước: 100*87*28mm. Nsx: XT-SHENZHEN PCHNE TECHNOLOGY CO., LTD. Mới 100% | 13.00PCE | 169.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |