中国
DONGGUAN EDO IMPORT AND EXPORT TRADE CO., LTD
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
742,484,090.34
交易次数
2,407
平均单价
308,468.67
最近交易
2025/03/25
DONGGUAN EDO IMPORT AND EXPORT TRADE CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,DONGGUAN EDO IMPORT AND EXPORT TRADE CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 742,484,090.34 ,累计 2,407 笔交易。 平均单价 308,468.67 ,最近一次交易于 2025/03/25。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-11-16 | CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ Vĩ ĐạT VIệT NAM | Tấm nhựa polyvinyl clorua xốp có lớp gia cố bằng vải dệt kim,TP vải:13.7%,nhựa 86.3%,dạng cuộn,khổ 1.4m LEATHERETTE DE90-PT006 (1.5mm X 54" X30m)-Hàng mới 100%,Nguyên liệu SX bọc ghế sofa | 7401.90MTR | 16284.18USD |
2021-02-22 | CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ Vĩ ĐạT VIệT NAM | Tấm nhựa polyvinyl clorua xốp có lớp gia cố bằng vải dệt kim,TP vải:13.7%,nhựa 86.3%,dạng cuộn,khổ 1.4m LEATHERETTE TCN-300TD-60-K (0.45mm X 54" X80m)-Hàng mới 100%,Nguyên liệu SX bọc ghế sofa | 9752.00MTR | 12677.60USD |
2020-08-03 | CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ Vĩ ĐạT VIệT NAM | Đinh sắt không ren sử dụng trong sản xuất đồ gỗ nội thất - nail (11*17)mm- hàng mới 100% | 980.00KGM | 980.00USD |
2020-07-16 | CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ Vĩ ĐạT VIệT NAM | Tấm nhựa polyvinyl clorua xốp có lớp gia cố bằng vải dệt kim,TP vải:13.7%,nhựa 86.3%,dạng cuộn,khổ 1.4m LEATHERETTE R64-510-CK (0.7mm X 54" X50m)-Hàng mới 100%,Nguyên liệu SX bọc ghế sofa | 7500.00MTR | 9000.00USD |
2020-11-24 | CôNG TY TNHH TM KHả SâM VIệT NAM | Vải dệt thoi từ các sợi màu khác nhau 89.3%,filament polyeste dún từ 85% trở lên, được ép dán 1 mặt với lớp vải dệt thoi mỏng màu trắng 10.7%,định lượng 170g/m2,khổ 152cm-TEXTILE FABRICS hàng mới 100% | 19013.20MTR | 26998.74USD |
2020-07-16 | CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ Vĩ ĐạT VIệT NAM | Tấm nhựa polyvinyl clorua xốp có lớp gia cố bằng vải dệt kim,TP vải:13.7%,nhựa 86.3%,dạng cuộn,khổ 1.4m LEATHERETTE R64-690-2 (0.7mm X 54" X50m)-Hàng mới 100%,Nguyên liệu SX bọc ghế sofa | 639.80MTR | 799.75USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |