中国
COCREATION INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
152,450,244.15
交易次数
4,454
平均单价
34,227.72
最近交易
2025/10/24
COCREATION INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,COCREATION INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 152,450,244.15 ,累计 4,454 笔交易。 平均单价 34,227.72 ,最近一次交易于 2025/10/24。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-12-25 | CôNG TY TNHH COCREATION GRASS CORPORATION VIệT NAM | YF00021-1#&Chất kết dính POLYURETHANE MIX MATERIAL, đã điều chế, CAS: 9016-87-9, dùng sản xuất thảm cỏ hoặc cỏ nhân tạo, Không nhãn hiệu, Hàng mới 100% | 12000.00KGM | 17040.00USD |
| 2021-04-05 | CôNG TY TNHH COCREATION GRASS CORPORATION VIệT NAM | Ổ nhôm dùng cố định vị trí trục cho máy xoắn sợi cỏ nhân tạo, đường kính 66mm, không nhãn hiệu. Mới 100% | 300.00PCE | 3590.95USD |
| 2021-04-28 | CôNG TY TNHH COCREATION GRASS CORPORATION VIệT NAM | YF00021-3#&Chất kết dính đã điều chế làm từ polyme (POLYETHER POLYOL), dùng sản xuất thảm cỏ hoặc cỏ nhân tạo. Mã CAS : 9003-11-6. Không nhãn hiệu. Chưa đóng gói để bán lẻ. Hàng mới 100% | 66000.00KGM | 111540.00USD |
| 2020-12-09 | CôNG TY TNHH COCREATION GRASS CORPORATION VIệT NAM | Lõi lọc dầu, item: 931894, đường kính 92mm, dài 120mm, dùng lọc dầu cho máy dệt thảm cỏ nhân tạo, nhãn hiệu: CMC. Hàng mới 100% | 15.00PCE | 120.90USD |
| 2020-12-07 | CôNG TY TNHH COCREATION GRASS CORPORATION VIệT NAM | Miếng sắt, bộ phận của máy xoắn sợi cỏ nhân tạo, chiều dài 70mm, chiều rộng 40mm, không nhãn hiệu. Mới 100% | 50.00PCE | 240.50USD |
| 2020-12-07 | CôNG TY TNHH COCREATION GRASS CORPORATION VIệT NAM | Đế bằng sắt, chiều dài 12mm, rộng 11.5mm, cao 39.5mm, dùng cố định máy ép sợi cỏ nhân tạo, không nhãn hiệu. Mới 100% | 100.00PCE | 208.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |