中国
GUANGXI YONGHONG IMPORT &EXPORT TRADE CO.,LTD
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
643,565.54
交易次数
1,209
平均单价
532.31
最近交易
2022/10/26
GUANGXI YONGHONG IMPORT &EXPORT TRADE CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GUANGXI YONGHONG IMPORT &EXPORT TRADE CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 643,565.54 ,累计 1,209 笔交易。 平均单价 532.31 ,最近一次交易于 2022/10/26。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-05-12 | CôNG TY TNHH THIếT Bị ĐIệN Và CHIếU SáNG HC LIGHTING VIệT NAM | Đèn rọi ray SMD, mã: XF803, Công suất 7W-220V, KT:(8.5*8.5*13.5)cm, dùng trong nhà, NSX: Zhong Shan Hongyuan Lighting CO.,LTD, hiệu HC LIGHTING, hàng mới 100% | 800.00PCE | 264.00USD |
2020-05-12 | CôNG TY TNHH THIếT Bị ĐIệN Và CHIếU SáNG HC LIGHTING VIệT NAM | Đèn rọi ray COB, mã: XF805, Công suất 12W-220V, KT:(7*7*9)cm, dùng trong nhà, NSX: Zhong Shan Hongyuan Lighting CO.,LTD, hiệu HC LIGHTING, hàng mới 100% | 300.00PCE | 192.00USD |
2020-06-30 | CôNG TY TNHH THIếT Bị ĐIệN Và CHIếU SáNG HC LIGHTING VIệT NAM | Máy gia công kim loại dùng để dập khuôn ,model DS-DE2701, 220W dùng điện 220V, hiệu HC LIGHTING,hàng mới 100% | 1.00PCE | 1500.00USD |
2020-11-17 | CôNG TY TNHH THIếT Bị ĐIệN Và CHIếU SáNG HC LIGHTING VIệT NAM | Bộ phận của đèn pha led 30W:thân nhôm tản nhiệt,chất liệu bằng nhôm ( không bóng không đui), KT:22x18x4.7cm, hiệu HC LIGHTING NSX Jiangmen Wuyang Lighting, mới 100% | 500.00PCE | 150.00USD |
2022-04-22 | HC LIGHTING CO LTD | Other Parts of LED Plus 150W headlights: Chip + Driver 150W (source + chip attached together), HC Lighting brand, NSX: Zhongshan Jingpin Technology Co., Ltd; new 100% | 300.00PCE | 168.00USD |
2021-08-06 | CôNG TY TNHH THIếT Bị ĐIệN Và CHIếU SáNG HC LIGHTING VIệT NAM | Bộ phận của đèn đường LUX : thân nhôm của đèn đường LUX 50W; KT 485 x 210 x 70mm Hiệu HCLIGHTING; NSX:Jiangmen Wuyang Lighting Technology Co., Ltd., mới 100% | 120.00PCE | 900.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |