中国
GUANGXI YONGHONG IMPORT&EXPORT TRADE CO LTD
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
8,657,743.93
交易次数
2,580
平均单价
3,355.71
最近交易
2024/05/05
GUANGXI YONGHONG IMPORT&EXPORT TRADE CO LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GUANGXI YONGHONG IMPORT&EXPORT TRADE CO LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 8,657,743.93 ,累计 2,580 笔交易。 平均单价 3,355.71 ,最近一次交易于 2024/05/05。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-05-17 | 未公开 | Dyed Vải dệt kim mã CBB11, thành phần 70+-5%cotton, 30+-5% polyester, đã nhuộm , chưa ngâm tẩm,bề mặt chưa tráng, phủ hay ép lớp với vật liệu khác, TL: 260g/m2+-5%, dạng cuộn khổ 170+-5cm Mới 100% | 51.80KGM | 73.00USD |
2022-05-17 | 未公开 | Dyed Vải dệt kim mã 56308,đã nhuộm, thành phần 95% cotton,5% spandex, chưa ngâm tẩm, bề mặt chưa tráng, phủ hay ép lớp với vật liệu khác,TL:180g/m2+-5%, dạng cuộn khổ (170+-5)cm. Mới 100% | 122.40KGM | 171.00USD |
2022-05-24 | XNK PHU QUY COMPANY LIMITED | Upholstered Ghế sofa khung bằng gỗ công nghiệp, đã qua xử lí nhiệt, có tựa lưng, đệm mút bọc giả da ,không xoay,không nâng hạ dùng trong phòng khách, không nhãn hiệu. KT(230*90*130)cm +/-10%. mới 100% | 1.00PCE | 90.00USD |
2022-05-20 | SEABIRD SPARE PART CO.,LTD | Viền bảo vệ cánh quạt động cơ bằng cao su cứng, kí hiệu: 1M3YG18A51D1B-1309012B/TM, dùng cho xe ô tô tải hiệu Chenglong có tổng trọng tải không quá 18T,mới 100% | 3.00PCE | 62.00USD |
2022-05-30 | HC LIGHTING VIET NAM LIGHT AND ELECTRIC EQUIPMENT COMPANY LIMITED | Products suitable for use as glues or adhesives, put up for retail sale as glues or adhesives, not exceeding a net weight of l kg Keo dán G101; NSX: Zhongshan City Yong Xin Adhesive Technology Co., Ltd; mới 100% | 36.00PCE | 4.00USD |
2022-08-18 | VIET THINH PHAT IMPORT EXPORT TRADING COMPANY LTD | Swivel seats with variable height adjustment Child seats, symbols: YY-HB803, KT: (610*430*530) cm, (Size:+-10%) can be rotated, highly adjustable, 2 plastic hands, plastic material, There are cushions, nsx: yonghong, 100% new | 2.00PCE | 16.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |