中国

SUZHOU GONGHUIXING ELECTRONIC TECHNOLOGY CO., LTD

会员限时活动

998 元/年

交易概况

总交易额

492,870.24

交易次数

324

平均单价

1,521.20

最近交易

2025/02/21

SUZHOU GONGHUIXING ELECTRONIC TECHNOLOGY CO., LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,SUZHOU GONGHUIXING ELECTRONIC TECHNOLOGY CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 492,870.24 ,累计 324 笔交易。 平均单价 1,521.20 ,最近一次交易于 2025/02/21

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2023-05-30 TSV VINA COMERCIAL PRODUCT&SERVICE COMPANY LTD Other Water filter cartridge (CARBON FILTER), specification: FMH-A020HB, with activated carbon, used in wastewater treatment. Producer: UNITIKA.,LTD. New 100% 120.00Pieces 4486.00USD
2021-04-23 CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI Và DịCH Vụ TSV VINA Lõi lọc nước (CARBON FILTER), NCB_500mm, kích thước: 500mm*1um, bằng than hoạt tính, dùng trong xử lý nước thải, NSX: Suzhou Gonghuixing Electronic Techonlogy Co.,LTD, hàng mới 100% 1500.00PCE 6450.00USD
2021-12-27 CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI Và DịCH Vụ TSV VINA Biển hiệu quảng cáo công ty bằng nhựa Mica, kích thước: 1700*700, nội dung quảng cáo: TSV technology & solution for value. NSX: Suzhou Gonghuixing Electronic Technology Co.,LTD, hàng mới 100% 1.00PCE 235.00USD
2024-12-10 TSV VINA COMERCIAL PRODUCT&SERVICE COMPANY LTD Plastic shaft support block, 64L-57H-15T/PVC, used to support gear shaft for electroplating machine line, used in industry. Manufacturer: Suzhou Gonghuixing Electronic Technology CO., LTD, 100% new 20.00Pieces 72.00USD
2021-12-28 CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI Và DịCH Vụ TSV VINA Lưu lượng kế (Flow Meter), FM_6-60 LPM DN20 PP, dùng để đo lưu lượng của chất lỏng, không hoạt động bằng điện. NSX: Suzhou Gonghuixing Electronic Technology co., Ltd. Hàng mới 100% 31.00PCE 2690.18USD
2021-09-01 CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI Và DịCH Vụ TSV VINA Trục lăn cao su lưu hoá thấm nước (Pu Roller), kích thước phi34-VP16-660-700, dùng trong băng truyền. NSX: Suzhou Gonghuixing Electronic Techonlogy Co.,LTD, hàng mới 100% 32.00PCE 2174.72USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15