中国
JIANGSU HONGYI STEEL PIPE CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,552,644.32
交易次数
220
平均单价
11,602.93
最近交易
2022/09/21
JIANGSU HONGYI STEEL PIPE CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,JIANGSU HONGYI STEEL PIPE CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 2,552,644.32 ,累计 220 笔交易。 平均单价 11,602.93 ,最近一次交易于 2022/09/21。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-12-24 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và CôNG NGHIệP GSP | Ống thép kéo nguội không hàn,không nối,không hợp kim STKM13C,hàm lượng cacbon:0.20%,đường kính ngoài:35.6mm,đường kính trong:16.5mm,dài:3100mm,tiêu chuẩn:JIS G3445,hãngSX JIANGSU HONGYI STEEL ,mới100% | 5942.00KGM | 8823.87USD |
2021-11-16 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và CôNG NGHIệP GSP | Ống thép kéo nguội không hàn,không nối,không hợp kim STKM13C,hàm lượng cacbon:0.19%,đường kính ngoài:27mm,đường kính trong:17mm,dài:5400mm,tiêu chuẩn:JIS G3445,hãngSX JIANGSU HONGYI STEEL ,mới100% | 954.00KGM | 1402.38USD |
2021-10-11 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và CôNG NGHIệP GSP | Ống thép kéo nguội không hàn,không nối,không hợp kim STKM13C,hàm lượng cacbon:0.19%,đường kính ngoài:33.5mm,đường kính trong:16.5mm,dài:3050mm,tiêu chuẩn:JIS G3445,hãng sx:JIANGSU HONGYI STEEL,mới100% | 20538.00KGM | 28876.43USD |
2019-03-20 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và CôNG NGHIệP GSP | Ống thép kéo nguội không hàn, không nối, không hợp kim STKM13C,hàm lượng cacbon:0.19%,đường kính ngoài:26.5mm, đường kính trong:18.5mm,dài:3100mm,tiêu chuẩn:JIS3445, hãng sx: Jiangsu Hongyi,mới 100% | 10726.00KGM | 12710.31USD |
2021-09-30 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và CôNG NGHIệP GSP | Ống thép kéo nguội không hàn,không nối,không hợp kim STKM13C,hàm lượng cacbon:0.20%,đường kính ngoài:67mm,đường kính trong:43mm,dài:3000mm,tiêu chuẩn:JIS G3445,hãng sx:JIANGSU HONGYI STEEL,mới100% | 1962.00KGM | 3099.96USD |
2022-03-14 | GSP CORPORATION JSC | Colddrawn or coldrolled (coldreduced) Non-welded cold steel pipes, non-connected, non-alloy stkm13c, carbon content: 0.20%, outer diameter: 27mm, inner diameter: 17mm, long: 5400mm, Jiangsu Hongyi Steel manufacturer, 100% new | 9508.00KGM | 14737.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |