中国
GUANGXI PINGXIANG TONGXING TRADE CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
3,022,361.39
交易次数
404
平均单价
7,481.09
最近交易
2020/10/02
GUANGXI PINGXIANG TONGXING TRADE CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GUANGXI PINGXIANG TONGXING TRADE CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 3,022,361.39 ,累计 404 笔交易。 平均单价 7,481.09 ,最近一次交易于 2020/10/02。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-04-10 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN LONG HOA | Linh kiện không đồng bộ của bật lửa bỏ túi, dùng gas không thể nạp lại được : Hạt nhựa xúc sắc để trang trí bật lửa (hàng mới 100%,Nhà SX, Công ty TNHH TM TONGXING, PINGXIANG, GUANGXI, CHINA) | 99.00KGM | 207.90USD |
2020-04-10 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN LONG HOA | Linh kiện không đồng bộ của bật lửa bỏ túi, dùng gas không thể nạp lại được : Ống dẫn gas của bật lửa (bằng xốp, hàng mới 100%,Nhà SX, Công ty TNHH TM TONGXING, PINGXIANG, GUANGXI, CHINA) | 227.00KGM | 476.70USD |
2019-12-18 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN LONG HOA | Linh kiện không đồng bộ của bật lửa bỏ túi, dùng gas không thể nạp lại được : CẦN CỦA BẬT LỬA (bằng sắt, hàng mới 100%,Nhà SX, Công ty TNHH TM TONGXING, PINGXIANG, GUANGXI, CHINA) | 145.00KGM | 311.75USD |
2019-11-18 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN LONG HOA | Linh kiện không đồng bộ của bật lửa bỏ túi, dùng gas không thể nạp lại được : Nắp chắn gió (bằng sắt) của bật lửa (hàng mới 100%), do TQ sản xuất | 3220.00KGM | 6923.00USD |
2019-11-01 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN LONG HOA | Linh kiện không đồng bộ của bật lửa bỏ túi, dùng gas không thể nạp lại được : Vòng tăng gas của bật lửa (bằng nhựa, hàng mới 100%), do TQ sản xuất | 80.60KGM | 169.26USD |
2020-05-25 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN LONG HOA | Linh kiện không đồng bộ của bật lửa bỏ túi, dùng gas không thể nạp lại được : Bánh xe của bật lửa (bằng sắt, hàng mới 100%,Nhà SX, Công ty TNHH TM TONGXING, PINGXIANG, GUANGXI, CHINA) | 1980.00KGM | 4257.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |