中国
WUHAN Y&F INDUSTRY AND TRADE CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,897,720.60
交易次数
192
平均单价
9,883.96
最近交易
2025/01/10
WUHAN Y&F INDUSTRY AND TRADE CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,WUHAN Y&F INDUSTRY AND TRADE CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 1,897,720.60 ,累计 192 笔交易。 平均单价 9,883.96 ,最近一次交易于 2025/01/10。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-11-11 | CôNG TY TNHH SảN XUấT Và KINH DOANH MINH KHáNH | Muối tinh, NaCl 99,3% Min, đóng bao đồng nhất 50Kg, mới 100% Nhà SX: WUHAN Y&F INDUSTRY AND TRADE CO., LTD. Hàng nhập ngoài hạn ngạch theo ND125/2017/ND-CP ngày 16/11/2017 | 120.00TNE | 5760.00USD |
2019-09-19 | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU GIA LộC TN | Bột soda dinatricacbonat (SODA ASH LIGHT, MIN 99.2%) Na2CO3 làm nguyên liệu để sử dụng trong ngành dệt nhuộm, mã CAS: 497-19-8 không thuộc danh mục phải khai báo hóa chất, 50kg/bao,nhập mới 100% | 84.00TNE | 19824.00USD |
2021-04-17 | CôNG TY TNHH SảN XUấT Và KINH DOANH MINH KHáNH | Muối tinh, NaCl 99,3% Min, đóng bao đồng nhất 50Kg, mới 100% Nhà SX: WUHAN Y&F INDUSTRY AND TRADE CO., LTD. Hàng không có I ốt. Dùng trong công nghiệp thực phẩm, y tế, và các ngành công nghiệp khác. | 297.00TNE | 14256.00USD |
2019-07-16 | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU GIA LộC TN | Bột soda dinatricacbonat (SODA ASH LIGHT, MIN 99.2%) Na2CO3 làm nguyên liệu để sử dụng trong ngành dệt nhuộm, mã CAS: 497-19-8 không thuộc danh mục phải khai báo hóa chất, 50kg/bao,nhập mới 100% | 84.00TNE | 19824.00USD |
2020-07-23 | CôNG TY TNHH SảN XUấT Và KINH DOANH MINH KHáNH | Muối tinh, NaCl 99,3% Min, đóng bao đồng nhất 50Kg, mới 100% Nhà SX: WUHAN Y&F INDUSTRY AND TRADE CO., LTD. Hàng nhập ngoài hạn ngạch theo NĐ 57/2020/NĐ-CP ngày 25/05/2020 | 180.00TNE | 8640.00USD |
2020-07-23 | CôNG TY TNHH SảN XUấT Và KINH DOANH MINH KHáNH | Muối tinh, NaCl 99,3% Min, đóng bao đồng nhất 50Kg, mới 100% Nhà SX: WUHAN Y&F INDUSTRY AND TRADE CO., LTD. Hàng nhập ngoài hạn ngạch theo NĐ 57/2020/NĐ-CP ngày 25/05/2020 | 180.00TNE | 8640.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |