中国
ANHUI DAODONG IMPORT & EXPORT CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,690,659.50
交易次数
109
平均单价
15,510.64
最近交易
2025/02/22
ANHUI DAODONG IMPORT & EXPORT CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,ANHUI DAODONG IMPORT & EXPORT CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 1,690,659.50 ,累计 109 笔交易。 平均单价 15,510.64 ,最近一次交易于 2025/02/22。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2023-08-24 | MINH KHANH BUSINESS&PRODUCTION COMPANY LTD | Refined salt (PURE DRIED VACUUM SALT), NaCl 99.3% Min, packed in 50Kg uniform bag, 100% new. The product does not contain iodine. Used in the food industry and other industries. | 558.00Ton | 20646.00USD |
2021-07-23 | CôNG TY TNHH SảN XUấT Và KINH DOANH MINH KHáNH | Muối tinh, NaCl 99.3% Min, đóng bao đồng nhất 50Kg, mới 100% Nhà SX: Anhui Daodong Import & Export Co Ltd. Hàng không có I ốt. Dùng trong công nghiệp thực phẩm, y tế, và các ngành công nghiệp khác. | 446.40TNE | 16516.80USD |
2022-02-14 | MINH KHANH B&P CO LTD | Fine salt, NaCl 99.3% min, 50kg homogeneous package, 100% new manufacturer: Anhui DaoDong Import & Export Co Ltd .. the item is not has iP. Used in food industry, health, and other industries. | 120.00TNE | 5760.00USD |
2021-11-14 | CôNG TY TNHH SảN XUấT Và KINH DOANH MINH KHáNH | Muối tinh, NaCl 99.3% Min, đóng bao đồng nhất 50Kg, mới 100% Nhà SX: Anhui Daodong Import & Export Co Ltd. Hàng không có I ốt. Dùng trong công nghiệp thực phẩm, y tế, và các ngành công nghiệp khác. | 446.40TNE | 16516.80USD |
2022-02-14 | MINH KHANH B&P CO LTD | Fine salt, NaCl 99.3% min, 50kg homogeneous package, 100% new manufacturer: Anhui DaoDong Import & Export Co Ltd .. the item is not has iP. Used in food industry, health, and other industries. | 234.00TNE | 11232.00USD |
2023-02-28 | MINH KHANH BUSINESS&PRODUCTION COMPANY LTD | Refined salt, NaCl 99.3% Min, packed in 50Kg, 100% new Manufacturer: Anhui Daodong Import & Export Co Ltd. Iodine-free goods. Used in food industry, medical, and other industries. | 558.00Ton | 20646.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |