中国
LAIZHOU LUHAO TRADING CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,021,494.03
交易次数
181
平均单价
11,168.48
最近交易
2025/03/20
LAIZHOU LUHAO TRADING CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,LAIZHOU LUHAO TRADING CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 2,021,494.03 ,累计 181 笔交易。 平均单价 11,168.48 ,最近一次交易于 2025/03/20。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-02-28 | CôNG TY TNHH MáY CôNG TRìNH THầN CôNG | ''máy xúc lật bánh lốp, hiệu HUATAI, Model: ZL932D, động cơ diesel, công suất 76kw, dung tích gầu 1.1m3, tự trọng 5000kg, hàng mới 100%, Trung Quốc sản xuất 2019 | 1.00PCE | 8600.00USD |
2021-11-20 | CôNG TY TNHH XNK VượNG PHáT | Máy xúc lật bánh lốp(cơ cấu phần trên không quay được 360 độ),nhãn hiệu LONG ZHUANG, Model: ZL985, động cơ diesel, công suất 85kw,dung tích gầu 1.5m3, tự trọng 6200kg, sản xuất năm 2021,hàng mới 100% | 2.00PCE | 23400.00USD |
2021-05-05 | CôNG TY TNHH XNK VượNG PHáT | Máy xúc lật bánh lốp,nhãn hiệu HUATAI, Model: ZL976S, động cơ diesel, công suất 78kw,thay càng kẹp, tự trọng 5500kg, sản xuất năm 2021, hàng mới 100% | 2.00PCE | 17800.00USD |
2019-05-29 | CôNG TY TNHH MáY CôNG TRìNH THầN CôNG | máy xúc lật bánh lốp, hiệu HUATAI, Model: ZL930L, động cơ diesel, công suất 55kw,dung tích gầu 0.9m3, tự trọng 4500kg, hàng mới 100%, Trung Quốc sản xuất 2019 | 1.00PCE | 7150.00USD |
2021-11-20 | CôNG TY TNHH XNK VượNG PHáT | Máy xúc lật bánh lốp(cơ cấu phần trên không quay được 360 độ),nhãn hiệu LONG ZHUANG, Model: ZL976D, động cơ diesel, công suất 76kw,dung tích gầu 1.2m3, tự trọng 5500kg, sản xuất năm 2021,hàng mới 100% | 2.00PCE | 22400.00USD |
2025-03-20 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MÁY CÔNG TRÌNH TIẾN PHÁT | Pneumatic tire for wheel loader, STRONG brand, code 20.5/70-16, rubber, diameter 860mm, width 300mm, 18 fabric panels, 100% new. (1 set includes tire, tube, fairing). Made in China | 64.00SET | 5312.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |