德国
SUMITOMO ELECTRIC INTERCONNECT PRODUCTS(M) SDN BHD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
829,709.12
交易次数
52
平均单价
15,955.94
最近交易
2022/08/19
SUMITOMO ELECTRIC INTERCONNECT PRODUCTS(M) SDN BHD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SUMITOMO ELECTRIC INTERCONNECT PRODUCTS(M) SDN BHD在德国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 829,709.12 ,累计 52 笔交易。 平均单价 15,955.94 ,最近一次交易于 2022/08/19。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2022-07-04 | SUMITOMO ELECTRIC INTERCONNECT PRODUCTS(VIETNAM),LTD | Other FNS036#& F811 lubricant for cable tractors (20 liters/barrel, manufacturer: Carl Becem GmbH) | 20.00LTR | 194.00USD |
| 2022-05-17 | SUMITOMO ELECTRIC INTERCONNECT PRODUCTS(VIETNAM),LTD | FN0001#&Dây cáp mềm (68 sợi đồng, chiều dài dây cáp 105.6 mm, điện áp 60V, cáp bọc cách điện bằng nhựa, không có đầu kết nối. Nhà sx: SEPM) | 2800.00PCE | 476.00USD |
| 2022-06-20 | SUMITOMO ELECTRIC INTERCONNECT PRODUCTS(VIETNAM),LTD | CN0013#&Dây cáp điện (Điện áp 30V,cáp bọc cách điện bằng nhựa,không dùng cho viễn thông,đường kính lõi dưới 19.5mm,không có đầu kết nối) (Maker: SUMITOMO ELECTRIC INTERCONNECT PRODUCTS (M) SDN.BHD) | 74750.00MTR | 32760.00USD |
| 2022-05-11 | SUMITOMO ELECTRIC INTERCONNECT PRODUCTS(VIETNAM),LTD | Felt tipped and other poroustipped pens and markers FNS001#&Bút đánh dấu (STABILO OHP MARKER 841/41 BLU (STABILO SCHWAN), Nhà sx: STABILO INTERNATIONAL GMBH) | 300.00PCE | 345.00USD |
| 2022-06-22 | SUMITOMO ELECTRIC INTERCONNECT PRODUCTS(VIETNAM),LTD | Felt tipped and other poroustipped pens and markers FNS001#&Bút đánh dấu (STABILO OHP MARKER 841/46 BLK 0.4MM (STABILO SCHWAN 844/46 BLACK), Nhà sx: STABILO INTERNATIONAL GMBH) | 60.00PCE | 69.00USD |
| 2022-07-22 | SUMITOMO ELECTRIC INTERCONNECT PRODUCTS(VIETNAM),LTD | Felt tipped and other poroustipped pens and markers FNS001#& marker (Stabilo Ohp Marker 841/41 Blu, Manufacturer: Stabilo International GMBH) | 40.00PCE | 46.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |