中国
GE (SHANGHAI) POWER TECHNOLOGY CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
235,250,950.49
交易次数
937
平均单价
251,068.25
最近交易
2023/03/21
GE (SHANGHAI) POWER TECHNOLOGY CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GE (SHANGHAI) POWER TECHNOLOGY CO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 235,250,950.49 ,累计 937 笔交易。 平均单价 251,068.25 ,最近一次交易于 2023/03/21。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-06-18 | CôNG TY TNHH Hệ THốNG ĐIệN GE VIệT NAM | Ống dẫn không nối,cán nguội, thép carbon,có khả năng chịu áp lực cao không nhỏ hơn 42.000 psi /ROUND PIPE ASME SA106-C Nominal Dia 88.9 mm T 22.00 mm L 8720 mm | 1124.88MTR | 360771.50CNY |
2020-02-03 | CôNG TY TNHH Hệ THốNG ĐIệN GE VIệT NAM | DT-PA06010007-V000002#&STAINLESS STEEL SEAMLESS TUBE ASME S30432 (38.1 x 4 x 12270)mm/''Ống dẫn hơi nước,không nối,có mặt cắt ngang hình tròn,cán nguội,thép không gỉ | 7166.00KGM | 349844.03CNY |
2019-09-03 | CôNG TY TNHH Hệ THốNG ĐIệN GE VIệT NAM | JWOTPA06010013-V000023#&Ống dẫn không nối,cán nguội, thép hợp kim,có khả năng chịu áp lực cao không nhỏ hơn 42.000 psi /HIGH ALLOY STEEL SEAMLESS TUBE ASME SA213-T91 OD 31.8mm T 3.1mm L 13600mm | 19448.00MTR | 972788.94CNY |
2020-09-08 | CôNG TY TNHH Hệ THốNG ĐIệN GE VIệT NAM | DT-PA06010013-V000028#&Ống dẫn,không nối,cán nguội,thép hợp kim,có khả năng chịu áp lực không nhỏ hơn 42,000psi/HIGH ALLOY STEEL SEAMLESS TUBE ASME SA213T91-2(38.1x5.1x24,540)mm/459PC/NSX:JIANGSU CHAN | 50631.33KGM | 1122443.20CNY |
2019-07-31 | CôNG TY TNHH Hệ THốNG ĐIệN GE VIệT NAM | Ống dẫn không nối,cán nguội, thép hợp kim,có khả năng chịu áp lực cao không nhỏ hơn 42.000 psi/ROUND PIPE ASME SA335-P22 Nominal Dia 168.3 mm T 31.75 mm L 5500 mm | 110.00MTR | 163650.30CNY |
2020-04-27 | CôNG TY TNHH Hệ THốNG ĐIệN GE VIệT NAM | Ống dẫn hơi nước, không nối, cán nguội bằng thép cacbon,có khả năng chịu áp lực không nhỏ hơn 42.000 psi/ROUND PIPE ASME SA106-C, T 18.26 AWT, Nominal Dia 168.3 mm L 5000 mm/5 PC | 1689.00KGM | 14556.75CNY |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |