美国
ALSTOM POWER INC (A GENERAL ELECTRIC COMPANY)
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
136,837.91
交易次数
83
平均单价
1,648.65
最近交易
2020/02/27
ALSTOM POWER INC (A GENERAL ELECTRIC COMPANY) 贸易洞察 (供应商)
过去5年,ALSTOM POWER INC (A GENERAL ELECTRIC COMPANY)在美国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 136,837.91 ,累计 83 笔交易。 平均单价 1,648.65 ,最近一次交易于 2020/02/27。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-02-26 | CôNG TY TNHH Hệ THốNG ĐIệN GE VIệT NAM | Ống dẫn chịu áp lực cao,không nối,cán nguội,thép cacbon,có khả năng chịu áp lực không nhỏ hơn 42.000 psi/ROUND PIPE ASME SA106-B Nominal Dia 60.3mmT5.54mmL 5500mm/SL: 4.97835 MTR,ĐG: 64.79 CNY | 4.98MTR | 322.55CNY |
2020-02-26 | CôNG TY TNHH Hệ THốNG ĐIệN GE VIệT NAM | Ống dẫn chịu áp lực cao,không nối,cán nguội,thép hợp kim,có khả năng chịu áp lực không nhỏ hơn 42.000psi/ROUND PIPE ASME SA335-P11 Nominal Dia 219.1mmT8.18mm L5700mm/SL: 3.494672 MTR,ĐG: 495.47 CNY | 3.49MTR | 1731.51CNY |
2020-02-26 | CôNG TY TNHH Hệ THốNG ĐIệN GE VIệT NAM | Ống dẫn chịu áp lực cao,không nối,cán nguội,thép cacbon,có khả năng chịu áp lực không nhỏ hơn 42.000psi/ROUND PIPE ASME SA106-B Nominal Dia 60.3mmT5.54mmL 5500mm/SL: 8.40158 MTR,ĐG: 64.79 CNY | 8.40MTR | 544.34CNY |
2020-02-26 | CôNG TY TNHH Hệ THốNG ĐIệN GE VIệT NAM | Ống dẫn chịu áp lực cao,không nối,cán nguội,thép cacbon,có khả năng chịu áp lực không nhỏ hơn 42.000psi/HEADER Pipe SA106-C OD88.9mmRef Doc 18AWT L6000mm/SL: 3.39326000000001MTR,ĐG: 275.27 CNY | 3.39MTR | 934.06CNY |
2020-02-26 | CôNG TY TNHH Hệ THốNG ĐIệN GE VIệT NAM | Ống dẫn chịu áp lực cao,không nối,cán nguội, thép cacbon,có khả năng chịu áp lực không nhỏ hơn 42.000psi/ROUND PIPE ASME SA106-B Nominal Dia 219.1mm T12.70mm L 5500mm/SL: 2.20016 MTR,ĐG: 559.74 CNY | 2.20MTR | 1231.52CNY |
2020-02-26 | CôNG TY TNHH Hệ THốNG ĐIệN GE VIệT NAM | Ống dẫn chịu áp lực cao,không nối,cán nguội,thép hợp kim,có khả năng chịu áp lực không nhỏ hơn 42.000psi/ROUND PIPE ASME SA335-P11 Nominal Dia 48.3mmT5.08mmL 5500mm/SL: 4.700986 MTR,ĐG: 63.05 CNY | 4.70MTR | 296.40CNY |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |