伯利兹
DEVCOT S A
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
643,706,012.00
交易次数
96
平均单价
6,705,270.96
最近交易
2024/08/21
DEVCOT S A 贸易洞察 (供应商)
过去5年,DEVCOT S A在伯利兹市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 643,706,012.00 ,累计 96 笔交易。 平均单价 6,705,270.96 ,最近一次交易于 2024/08/21。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-05-04 | BROTEX(VIETNAM)CO.LTD | THO1#&Bông thô ( xơ bông ), Chưa chải thô, không nhãn hiệu, dùng sản xuất sợi, mới 100% | 194660.00KGM | 787485.00USD |
2022-05-10 | BROTEX(VIETNAM)CO.LTD | THO1#&Bông thô ( xơ bông ), Chưa chải thô, không nhãn hiệu, dùng sản xuất sợi, mới 100% | 73057.00KGM | 206158.00USD |
2023-05-16 | BROTEX(VIETNAM) CO LTD | THO1#&Raw cotton (cotton fibres), Uncarded, unbranded, used for yarn production, 100% new | 218860.00Kilograms | 559691.00USD |
2022-05-18 | DONGNAI ICD | Bông thô( Xơ Bông)- BENIN GIN MOTES RAW COTTON - 2021/2022 CROP , Xơ bông chưa chải thô hoặc chưa chải kỹ ( Bông thiên nhiên) | 70567.00KGM | 63785.00USD |
2022-09-26 | DONGNAI ICD | Raw Cotton (Cotton Fiber)- IVORY COAST RAW COTTON - 2021/2022 CROP, Cotton Fibre, not carded or combed (Natural Cotton) | 141934.00KGM | 463102.00USD |
2024-04-17 | BROTEX(VIETNAM) CO LTD | THO1#&Raw cotton (cotton fiber), Uncarded, unbranded, used to produce yarn, 100% new | 251640.00Kilograms | 492632.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |