中国
CNBM DESIGN AND RESEARCH INSTITUTE CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
12,757,475.70
交易次数
474
平均单价
26,914.51
最近交易
2024/12/31
CNBM DESIGN AND RESEARCH INSTITUTE CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,CNBM DESIGN AND RESEARCH INSTITUTE CO.,LTD在中国市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 12,757,475.70 ,累计 474 笔交易。 平均单价 26,914.51 ,最近一次交易于 2024/12/31。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-04-14 | CôNG TY TNHH YOSHINO GYPSUM VIệT NAM | Một phần dây chuyền sản xuất tấm thạch cao: Cửa máy sấy (Dryer doors) (mục 9.12) thuộc DMĐB số: 07/2020 ngày14/2/2020 (thuộc Mục 1 DMMT số: 02/2020 ngày 8/1/2020).Mới 100%. | 1.00SET | 246268.00USD |
2020-04-27 | CôNG TY TNHH YOSHINO GYPSUM VIệT NAM | Một phần dây chuyền sản xuất tấm thạch cao:Băng chuyền-Bộ phận thân máy sấy (Rollers of Dryer body)(mục 9.10.2) thuộc DMĐB số: 07a/2020 (10/4/2020)(thuộc Mục 1 DMMT số: 02/2020 ngày 8/1/2020).Mới 100% | 1.00SET | 357143.00USD |
2020-04-27 | CôNG TY TNHH YOSHINO GYPSUM VIệT NAM | Một phần dây chuyền sản xuất tấm thạch cao: Bộ phận thông gió vùng 2 (Zone 2 circulating fan) (mục 9.29) thuộc DMĐB số: 07/2020 ngày14/2/2020 (thuộc Mục 1 DMMT số: 02/2020 ngày 8/1/2020).Mới 100%. | 1.00SET | 20149.00USD |
2020-06-15 | CôNG TY TNHH YOSHINO GYPSUM VIệT NAM | Một phần dây chuyền sx tấm thạch cao: Van khóa khí (Pneumatic Stop valve) Mục (6.33) thuộc DMĐB số: 07/2020 (14/2/2020)(Mục 1 DMMT: 02/2020 ngày 8/1/2020).Mới 100% | 1.00SET | 391.00USD |
2020-04-27 | CôNG TY TNHH YOSHINO GYPSUM VIệT NAM | Một phần dây chuyền sản xuất tấm thạch cao: Bộ phận thu bụi (Dust collector fan) (mục 12.11) thuộc DMĐB số: 07/2020 ngày14/2/2020 (thuộc Mục 1 DMMT số: 02/2020 ngày 8/1/2020).Mới 100%. | 1.00SET | 5160.00USD |
2020-04-27 | CôNG TY TNHH YOSHINO GYPSUM VIệT NAM | Một phần dây chuyền sản xuất tấm thạch cao:Bộ phận múc nguyên liệu bên dưới (Bucket elevator bottom)(mục 6.18) thuộc DMĐB số: 07/2020 (14/2/2020) (thuộc Mục 1 DMMT số: 02/2020 ngày 8/1/2020).Mới 100%. | 1.00SET | 3880.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |