越南
CTY TNHH SAN XUAT BAT LUA HUAXING VN
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
626,372.37
交易次数
235
平均单价
2,665.41
最近交易
2020/02/08
CTY TNHH SAN XUAT BAT LUA HUAXING VN 贸易洞察 (供应商)
过去5年,CTY TNHH SAN XUAT BAT LUA HUAXING VN在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 626,372.37 ,累计 235 笔交易。 平均单价 2,665.41 ,最近一次交易于 2020/02/08。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-03-05 | BùI VăN LĩNH | 1#&Miếng che gió (bằng sắt),(hàng mới 100%) | 1020541.00PCE | 3469.84USD |
2019-04-24 | BùI VăN LĩNH | 43#&Bánh xe và bánh xe đá lửa (bằng hợp kim thép),(hàng mới 100%) | 760000.00SET | 2356.00USD |
2019-03-27 | BùI VăN LĩNH | 43#&Bánh xe và bánh xe đá lửa (bằng hợp kim thép),(hàng mới 100%) | 1163164.00SET | 3605.81USD |
2019-03-21 | BùI VăN LĩNH | 43#&Bánh xe và bánh xe đá lửa (bằng hợp kim thép),(hàng mới 100%) | 840000.00SET | 2604.00USD |
2019-04-16 | BùI VăN LĩNH | 12#&Lò xo đá lửa (bằng cuộn bằng thép),(hàng mới 100%) | 625301.00PCE | 146.95USD |
2019-02-18 | BùI VăN LĩNH | 12#&Lò xo đá lửa (bằng cuộn bằng thép),(hàng mới 100%) | 1158395.00PCE | 272.22USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |