中国
MORGAN MOLTEN METAL SYSTEMS (SUZHOU) CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,893,237.22
交易次数
561
平均单价
3,374.75
最近交易
2025/03/13
MORGAN MOLTEN METAL SYSTEMS (SUZHOU) CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,MORGAN MOLTEN METAL SYSTEMS (SUZHOU) CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 1,893,237.22 ,累计 561 笔交易。 平均单价 3,374.75 ,最近一次交易于 2025/03/13。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-12-15 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư FOUNDRY VIệT NAM | Nồinấukim loại bằnggốm chịu lửa,BN0715H0700&-Z2E2-1GL/BNS410Z2e2,dùng nấu KLtrong ngành đúc,nhiệt độ chịu lửa max 2000độC,ko dùngđiện,phi715mm,cao700mm, nsx:MORGAN MOLTEN METAL,Mới100% | 3.00PCE | 2205.00USD |
2019-08-21 | CôNG TY TNHH FOMECO VIệT NAM | Nồinấukim loại bằnggốm chịu lửa,BU0775H0750&-Z2E2-1GL/BUS500Z2e2,dùng nấu KLtrong ngành đúc,nhiệt độ chịu lửa max 2000độC,ko dùngđiện,phi775mm,cao750mm, nsx:MORGAN MOLTEN METAL,Mới100% | 7.00PCE | 6160.00USD |
2020-12-15 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư FOUNDRY VIệT NAM | Nồinấukim loại bằnggốm chịu lửa,BU200 ALU Z2/BU0527H0600&-ALZ2-3GN ,dùng nấu KLtrong ngành đúc,nhiệt độ chịu lửa max 2000độC,ko dùngđiện,phi527mm,cao600mm, nsx:MORGAN MOLTEN METAL,Mới100% | 3.00PCE | 1500.00USD |
2022-04-23 | FOMECO VIETNAM CO LTD | Other Stand0380H0100 metal cooker, fire -resistant ceramic, poisonous Max 2000 fire resistance temperature, 380mm high, 100mm high, NSX: Morgan Molten Metal, 100% new | 10.00PCE | 850.00USD |
2021-11-04 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư FOUNDRY VIệT NAM | Nồi nấu kim loại B850H0850 ALU VAIuStar, bằng Graphite, dùng nấu kim loại trong ngành đúc, nhiệt độ chịu lửa max 2000độC, phi 850mm, cao 850mm,Mới100% | 2.00PCE | 2210.00USD |
2021-07-23 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư FOUNDRY VIệT NAM | Nồi nấu kim loại BUS350 Z2e2, bằng gốm chịu lửa, dùng nấu kim loại trong ngành đúc, nhiệt độ chịu lửa max 2000độC, phi 615mm, cao 800mm,Mới100% | 5.00PCE | 3490.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |