德国
SYNTEGON TECHNOLOGY (THAILAND) CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
181,304.43
交易次数
95
平均单价
1,908.47
最近交易
2025/04/02
SYNTEGON TECHNOLOGY (THAILAND) CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SYNTEGON TECHNOLOGY (THAILAND) CO.,LTD在德国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 181,304.43 ,累计 95 笔交易。 平均单价 1,908.47 ,最近一次交易于 2025/04/02。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-09-01 | CôNG TY Cổ PHầN THựC PHẩM Và Đồ UốNG QUốC Tế | Vòng đệm chất liệu bằng cao su tổng hợp để đệm kín thiết bị cho máy đồng hóa sữa, dùng trong ngành sản xuất đồ uống 8-108-146-613, nhãn hiệu: Syntegon . Hàng mới 100% | 2.00PCE | 305.54EUR |
2022-12-23 | HUONG SEN GROUP JOINT STOCK COMPANY | Other Vò.ng đệm hình tròn bằng cao su lưu hóa EPDM,kt 20mmx17mmx3.0mm,mã ZM050000023100S dùng cho máy chiết Ampack Amann FA10,thuộc dây chuyền sx nước ngọt,Bosch Syntegon sx,mới 100% | 20.00Pieces | 317.00USD |
2020-10-05 | CôNG TY CP XUấT NHậP KHẩU Y Tế DOMESCO | Phụ tùng máy vô nang GKF1505 hãng Bosch. Hàng mới 100%: Tấm Slide của khuôn số 0 ( Pusher 21B KGr 0) Part No: 90398104236870- CHINA | 1.00PCE | 298.34EUR |
2022-05-09 | UNIVERSAL ROBINA CORPORATION | Parts of dishwashing machines, packing or wrapping machinery and other machinery and apparatus of heading 8422, n.e.s. Dish washing machines; machinery for cleaning or drying bottles or other containers; machinery for filling, closing, sealing, or labe... | 未公开 | 287.37USD |
2023-08-29 | HUONG SEN GROUP JOINT STOCK COMPANY | Semiconductor relay, voltage 12-24VDC-10A, code 90558116004596, used for Ampack extraction machine, soft drink production line, manufactured by Syntegon, 100% new | 5.00Pieces | 2226.00USD |
2022-12-23 | HUONG SEN GROUP JOINT STOCK COMPANY | Other Te.flon slip sealing ring for pump seal code AA01000900834006 for Ampack Amann FA10 extractor, soft drink production line, Bosch Syntegon sx, 100% brand new | 20.00Pieces | 246.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |