中国
ZHEJIANG YINHAO TRADING CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
13,857,814.99
交易次数
463
平均单价
29,930.49
最近交易
2023/07/13
ZHEJIANG YINHAO TRADING CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,ZHEJIANG YINHAO TRADING CO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 13,857,814.99 ,累计 463 笔交易。 平均单价 29,930.49 ,最近一次交易于 2023/07/13。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-12-04 | CôNG TY TNHH CôNG NGHệ BảO Hộ KANGLONGDA VIệT NAM | KLD-MAYDOLLNUOC#&Máy đo lưu lượng nước tinh khiết, Model: LWGY-50C110, CS: 10T/h, áp suất: 1.0MPa, điện áp: DC24V, NH: Yunyao-China. HM 100% | 30.00PCE | 96960.00USD |
2021-09-16 | CôNG TY TNHH CôNG NGHệ BảO Hộ KANGLONGDA VIệT NAM | KLD-HTXLNTBOMNUOC#&Máy bơm nước hoạt động bằng điện dùng trong hệ thống xử lý nước thải nhà máy, Model: 100WL80-32-15, Lưu lượng 80m3/h, CS:15KW, NH: Shanghai Liancheng- China, HM:100% | 2.00PCE | 2213.36USD |
2021-12-02 | CôNG TY TNHH CôNG NGHệ BảO Hộ KANGLONGDA VIệT NAM | KLD-TUTANSOHA#&Tủ tần số hạ áp dùng trong hệ thống tự động hóa của nhà xưởng, Model: GGD-2PJ03, Điện áp 380V, CS: 200A. NH: HEVU- CHINA,HM 100% | 1.00PCE | 5082.57USD |
2021-12-27 | CôNG TY TNHH CôNG NGHệ BảO Hộ KANGLONGDA VIệT NAM | KLD-TUPPDIEN#&Tủ phân phối điện, dùng trong hệ thống xử lý nước thải của nhà xưởng, Model: 04AC5, dòng điện: 200A, điện áp: 380V, NH: Zhejiang Yongwei-China. HM 100% | 1.00PCE | 270.21USD |
2021-12-02 | CôNG TY TNHH CôNG NGHệ BảO Hộ KANGLONGDA VIệT NAM | KLD-TUBTHA#&Tủ biến tần hạ áp dùng trong hệ thống tự động hóa của nhà xưởng, Model: GGS-1ZL06, CS: 250A, ĐA: 380V,NH: HEVU - China, HM: 100% | 1.00PCE | 5045.87USD |
2021-09-17 | CôNG TY TNHH CôNG NGHệ BảO Hộ KANGLONGDA VIệT NAM | KLD-BOTDNHIET#&Bộ trao đổi nhiệt (bộ phận của lò sấy) dùng trong hệ thống sản xuất găng tay trong nhà xưởng , hoạt động bằng điện, Model:TU-6-46-1200, CS 500KW, NH: Zhejiang Yinhao - China, HM 100% | 11.00PCE | 26681.60USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |