中国
SHANGHAI KUANGFU INDUSTRY CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,925,367.00
交易次数
189
平均单价
10,187.13
最近交易
2025/04/08
SHANGHAI KUANGFU INDUSTRY CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SHANGHAI KUANGFU INDUSTRY CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 1,925,367.00 ,累计 189 笔交易。 平均单价 10,187.13 ,最近一次交易于 2025/04/08。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-10-19 | CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI GIấY VIệT á | Máy gấp, dùng để gấp giấy khăn rút, hoạt động bằng điện , model KF-CZJ , điện áp 380V, công suất 7.5KW, nhãn hiệu KF, NSX SHANGHAI KUANG FU INDUSTRY CO., LTD, năm sx 2018, hàng đã qua sử dụng | 1.00SET | 1900.00USD |
2020-11-04 | CôNG TY TNHH THươNG MạI SảN XUấT ANH PHươNG | Máy thổi khí , dùng để hút không khí, hoạt động bằng điện, model LT-125S , điện áp 380V, công suất 18.5KW, nhãn hiệu LONGTECH, NSX: Longtech Machinery Industry Co., Ltd., năm SX:2020, mới 100% | 1.00SET | 185.00USD |
2021-05-28 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và ĐầU Tư PHáT TRIểN CôNG NGHIệP QUảNG NINH | Dây cảm biến (SenSo) đo nhiệt độ nước lạnh: dùng cho điều hòa SG13HL Dải đo ( độ C) 75 ~ 100, Ro2000 omega chiều dài 3-5m,nsx công ty TNHH điều hòa- đại liên, mới 100% | 5.00PCE | 390.00USD |
2021-06-15 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và ĐầU Tư PHáT TRIểN CôNG NGHIệP QUảNG NINH | Ống dẫn nước(ống thẳng) bằng hợp kim thép, được nối với nhau bằng các mối hàn, kích thước phi 159 x 6 mm, L=4750mm, dùng cho nồi hơi loại 2 tấn hơi/ giờ, hiệu Wu Qiao, hàng mới 100% . | 2.00PCE | 2800.00USD |
2021-06-15 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và ĐầU Tư PHáT TRIểN CôNG NGHIệP QUảNG NINH | Cảm biến lưu lượng dòng chảy(SenSo) đo nhiệt độ nước lạnh dùng cho điều hòa SG13H: WFS-1001-H, áp suất 10kg/cm2,,nsx công ty TNHH điều hòa- đại liên, mới 100% | 1.00PCE | 310.00USD |
2021-04-20 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và ĐầU Tư PHáT TRIểN CôNG NGHIệP QUảNG NINH | Tháp Cylo chứa tro bay bằng thép, mã hiệu HC-80T, phi=3000mm, chiều cao 12.615m, độ dày 45mm, NSX Công ty TNHH nồi hơi Trường Giang-Tứ Xuyên-Trung Quốc, mới 100%. | 2.00SET | 29000.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |