中国
SHANGHAI KUANGFU INDUSTRY CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,348,459.32
交易次数
213
平均单价
11,025.63
最近交易
2025/09/27
SHANGHAI KUANGFU INDUSTRY CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SHANGHAI KUANGFU INDUSTRY CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 2,348,459.32 ,累计 213 笔交易。 平均单价 11,025.63 ,最近一次交易于 2025/09/27。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2025-09-03 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHIỆP QUẢNG NINH | Air cooling the air by evaporation of water code, brand: ACS -20000A; air flow: 20000M3/H; c/power: 620W; e/voltage: 220V/50Hz; water tank:100L; kt: (820x560x1560)mm.Tr/lượng 35kg,Brand:AO KA LA,Mới100% | 8.00PCE | 3200.00USD |
| 2020-11-04 | CôNG TY TNHH THươNG MạI SảN XUấT ANH PHươNG | Máy thổi khí , dùng để hút không khí, hoạt động bằng điện, model LT-125S , điện áp 380V, công suất 18.5KW, nhãn hiệu LONGTECH, NSX: Longtech Machinery Industry Co., Ltd., năm SX:2020, mới 100% | 1.00SET | 185.00USD |
| 2020-10-19 | CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI GIấY VIệT á | Máy gấp, dùng để gấp giấy khăn rút, hoạt động bằng điện , model KF-CZJ , điện áp 380V, công suất 7.5KW, nhãn hiệu KF, NSX SHANGHAI KUANG FU INDUSTRY CO., LTD, năm sx 2018, hàng đã qua sử dụng | 1.00SET | 1900.00USD |
| 2021-04-20 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và ĐầU Tư PHáT TRIểN CôNG NGHIệP QUảNG NINH | Tháp Cylo chứa tro bay bằng thép, mã hiệu HC-80T, phi=3000mm, chiều cao 12.615m, độ dày 45mm, NSX Công ty TNHH nồi hơi Trường Giang-Tứ Xuyên-Trung Quốc, mới 100%. | 2.00SET | 29000.00USD |
| 2021-06-15 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và ĐầU Tư PHáT TRIểN CôNG NGHIệP QUảNG NINH | Ống dẫn nước(ống thẳng) bằng hợp kim thép, được nối với nhau bằng các mối hàn, kích thước phi 159 x 6 mm, L=4750mm, dùng cho nồi hơi loại 2 tấn hơi/ giờ, hiệu Wu Qiao, hàng mới 100% . | 2.00PCE | 2800.00USD |
| 2021-05-28 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và ĐầU Tư PHáT TRIểN CôNG NGHIệP QUảNG NINH | Van an toàn bằng chất liệu hợp kim thép Model: A48Y-16, áp suất Pmax: 16kg/cm2, Dùng cho nồi hơi loại 2 tấn hơi/h, hiệu TS hàng mới 100% sản xuất năm 2021 tại Trung Quốc | 2.00PCE | 692.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |