中国
GUANGXI PINGXIANG SHENGQI TRADING CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
14,834,425.59
交易次数
6,547
平均单价
2,265.84
最近交易
2025/02/15
GUANGXI PINGXIANG SHENGQI TRADING CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GUANGXI PINGXIANG SHENGQI TRADING CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 14,834,425.59 ,累计 6,547 笔交易。 平均单价 2,265.84 ,最近一次交易于 2025/02/15。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-11-05 | CôNG TY TNHH THIếT Bị TâN AN PHáT | Bơm từ MD-100RM, dùng để bơm hóa chất, sử dụng trong các nhà máy công nghiệp, lưu lượng bơm 120/130l/phút, không bao gồm động cơ điện, nhà sản xuất Guangzhou Xinxing, mới 100% | 2.00PCE | 106.00USD |
2020-09-07 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư THươNG MạI SảN XUấT Và XUấT NHậP KHẩU VIệT HàN | Ecu ( Đai ốc ) DIN934 Làm từ thép không gì Inox 316 , loại có ren, sd cho bulong có kích thước đường kính ngoài của thân từ 8mm đến 16mm, Hàng mới 100% | 81.90KGM | 2227.68CNY |
2020-07-07 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU HOA ĐăNG | Đèn led module 3 bóng SMD 5054-7512,đơn sắc dạng thanh,điện áp 12V, công suất 0.8W/chiếc, kt (75x12)mm, 20 chiếc/bộ, dùng để hắt biển quảng cáo.hãng Sing sun. Do TQ sản xuất.Mới 100% | 1500.00SET | 1050.00USD |
2020-08-14 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư THươNG MạI SảN XUấT Và XUấT NHậP KHẩU VIệT HàN | Long đen phẳng DIN125 ,Có đường kính phi 8mm rộng 20mm, Làm từ thép không gỉ Inox SUS304 , Hàng mới 100% | 100.00KGM | 1500.00CNY |
2021-07-10 | CôNG TY TNHH THIếT Bị TâN AN PHáT | Van cổng điều khiển bằng tay Z41H-16C bằng thép bằng thép WCB,đường kính trong 200mm,áp suất 1.6mPa,dùng cho đường ống nước của nhà máy thủy điện,nsx Nanjing Jishente Valve Co., Ltd , mới 100% | 1.00PCE | 168.00USD |
2020-06-25 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU HOA ĐăNG | Bộ chỉnh lưu : T- 60W- 12V, đầu vào điện áp xoay chiều 110-220VAC, đầu ra điện áp 1 chiều 12V -5A, dải tần số 47-63HZ, dùng cho module đèn led .Do Trung Quốc sản xuất. Mới 100% | 300.00SET | 750.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |