中国
GUANGXI MINNUO TRADE CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,561,731.57
交易次数
9,813
平均单价
159.15
最近交易
2025/02/04
GUANGXI MINNUO TRADE CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GUANGXI MINNUO TRADE CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 1,561,731.57 ,累计 9,813 笔交易。 平均单价 159.15 ,最近一次交易于 2025/02/04。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-10-24 | CôNG TY TNHH Cơ KHí DũNG ANH | Bơm dầu trợ lực lái(bơm ly tâm,đk cổ hút <200mm) bằng hợp kim thép cho động cơ (kí hiệu 480, 490, 4100, 4102, 4108, 4110, YC4E, YC4E, 4105) (nsx:Sorl,Yuchai,Quanxing) dùng cho xe tải dưới 5T, mới 100% | 96.00PCE | 367.20USD |
2020-02-27 | CôNG TY TNHH Cơ KHí DũNG ANH | Giảm sóc (bộ phận hệ thống giảm chấn) bằng hợp kim thép, dài (250-560)mm (nhãn hiệu: Zhengzong, Shiyida) dùng cho xe tải (1.5-10) tấn. Hàng mới 100% | 329.00PCE | 309.26USD |
2020-07-15 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và DịCH Vụ Cơ KHí VIệT YêN | Bơm dầu nhờn bằng hợp kim thép (ly tâm, đường kính cửa hút <200mm), KH: WD61507JB, A30-1011020A, C4941464, C3966840 (hiệu:Yuchai (YC), ZHTD, Xiangjiang, Chaifa, Weichai) cho xe tải (15-20)T, mới 100% | 7.00PCE | 19.60USD |
2020-04-21 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và DịCH Vụ Cơ KHí VIệT YêN | Ruột lọc dầu bằng giấy và hợp kim thép, đường kính (50-100)mm (nhãn hiệu: Longda, Weichai, Yuchai) dùng cho xe tải dưới 5 tấn, mới 100% | 670.00PCE | 67.00USD |
2020-03-06 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và DịCH Vụ Cơ KHí VIệT YêN | Bạc lót tay biên (bạc biên) của động cơ 6 xy lanh bằng hợp kim thép, rộng (28-38) mm (nhãn hiệu: Dongfeng, Weichai, Yuchai, Sinotruk) dùng cho xe tải (15-20) tấn, mới 100% (12 chi tiết/bộ) | 30.00SET | 18.00USD |
2021-04-21 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và DịCH Vụ Cơ KHí VIệT YêN | Bơm nước làm mát động cơ bằng hợp kim thép, ký hiệu: 480, 485, 490, 495, 498, 4100, 4102, 4105, 4108, 4110, 4113 (nhãn hiệu: Lantian, Foton, ZHH, BW, Yunnei) dùng cho xe tải dưới 5T, mới 100% (PTTT) | 187.00PCE | 322.01USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |