印度尼西亚
CV PANCA BAKTI UTAMA
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
27,222,921.00
交易次数
244
平均单价
111,569.35
最近交易
2024/12/09
CV PANCA BAKTI UTAMA 贸易洞察 (供应商)
过去5年,CV PANCA BAKTI UTAMA在印度尼西亚市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 27,222,921.00 ,累计 244 笔交易。 平均单价 111,569.35 ,最近一次交易于 2024/12/09。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2022-07-08 | PALACE CO.,LTD | Birds'' nests The nest is raised in the house of the whole nest and the type of triangle and the large tank of all sizes of hairs, orange, not processed 100%new, big broken, triangle, bow raw orange house bird nest | 23.00KGM | 15404.00USD |
| 2022-05-20 | PALACE CO.,LTD | Birds'' nests Tổ yến nuôi trong nhà nguyên tổ loại 1 có kích cở các loại còn lông, màu trắng chưa chế biến hàng mới 100% Bow raw white house bird nest grade 1 | 325.00KGM | 227500.00USD |
| 2022-05-23 | VIET HEALTH TRADING AND PRODUCTION COMPANY LIMITED | Birds'' nests Yến nuôi trong nhà loại bể vụn,bằng ngón tay, lẫn vụn nhỏ có kích cỡ các lọai 0.1cm-10cm còn lông, màu trắng, chưa qua chế biến, hàng mới 100%, Finger and small broken raw white house bird nest | 325.00KGM | 81250.00USD |
| 2022-05-25 | PALACE CO.,LTD | Birds'' nests Tổ yến nuôi trong nhà nguyên tổ loại 2 có kích cở các loại sạch lông, màu trắng, đã qua sơ chế, hàng mới 100% Bow clean white house bird nest grade 2 | 126.00KGM | 63000.00USD |
| 2022-05-18 | VIET HEALTH TRADING AND PRODUCTION COMPANY LIMITED | Birds'' nests Tổ yến nuôi trong nhà nguyên tổ loại 2 có kích cỡ các loại, còn lông, màu trắng, chưa qua chế biến, hàng mới 100% Bow raw white house bird nest grade 2 | 55.00KGM | 35750.00USD |
| 2024-05-29 | YEN CANH IMPORT EXPORT MANUFACTURING COMPANY LTD | Bird''s nests raised indoors are whole, triangular and large tanks of all sizes, with feathers, white, unprocessed cream, 100% new, Big broken, triangle, bow raw white, cream house bird nest | 216.00Kilograms | 97200.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |