中国台湾
CHINA STEEL CORPORATION(CHINA STEEL GROUP)
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,181,587.00
交易次数
359
平均单价
6,076.84
最近交易
2022/09/23
CHINA STEEL CORPORATION(CHINA STEEL GROUP) 贸易洞察 (供应商)
过去5年,CHINA STEEL CORPORATION(CHINA STEEL GROUP)在中国台湾市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 2,181,587.00 ,累计 359 笔交易。 平均单价 6,076.84 ,最近一次交易于 2022/09/23。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-06-13 | DAEHO SPECIAL STEEL VINA CO.,LTD | Of circular crosssection measuring less than 14 ㎜ in diameter Thép cán nóng không hợp kim, dạng que cuộn tròn trơn, TC JIS G4051 (C: 0.42~0.48%, đáp ứng YCKT TCVN1766:1975): S45C phi 11.00mm (1218/TB-KĐ2 , 07.10.2020; phần 1, mục (i) 920/QĐ-BCT), #&983... | 6712.00KGM | 241.00USD |
2022-06-08 | DAEHO SPECIAL STEEL VINA CO.,LTD | Of circular crosssection measuring less than 14 ㎜ in diameter Thép cán nóng không hợp kim, dạng que cuộn tròn trơn, TC JIS G4051 (C: 0.371~0.43%, đáp ứng YCKT TCVN1766:1975): S40C phi 8.00mm (516/TB-KĐ2 , 09.04.2019; phần 1, mục (i) 920/QĐ-BCT), #&9839... | 2191.00KGM | 2368.00USD |
2022-09-23 | DAEHO SPECIAL STEEL VINA CO.,LTD | Of circular crosssection measuring less than 14 ㎜ in diameter Non-alloy hot-rolled steel, plain rolled rod, TC JIS G3507-1 (C: 0.371~0.43%, meeting YCKT TCVN1766:1975); SWRCH40K phi 13.00mm (121/TB-KD2 .07.02.20; part1 , item (i) 920/QD-BCT), #&98391000 | 2211.00KGM | 2324.00USD |
2022-05-17 | DAEHO SPECIAL STEEL VINA CO.,LTD | Of circular crosssection measuring less than 14 ㎜ in diameter Thép cán nóng không hợp kim, dạng que cuộn tròn trơn, TC JIS G3507-1 (C: 0.371~0.43%,đáp ứng YCKT TCVN1766:1975);SWRCH40K phi 13.00mm (121/TB-KĐ2 ,07.02.20; phần1,mục (i) 920/QĐ-BCT), #&9839... | 2243.00KGM | 2508.00USD |
2022-06-20 | DAEHO SPECIAL STEEL VINA CO.,LTD | Of circular crosssection measuring less than 14 ㎜ in diameter Thép cán nóng không hợp kim, dạng que cuộn tròn trơn, TC JIS G4051 (C: 0.08~0.13%,YCKT TCVN1766:1975): S10C phi 9.00mm (516/TB-KĐ2, 09.04.2019; miễn TV theo 2677/QD-BCT, 26.11.2021), #&98391... | 6686.00KGM | 7328.00USD |
2022-06-08 | DAEHO SPECIAL STEEL VINA CO.,LTD | Other Thép cán nóng không hợp kim, dạng que cuộn tròn trơn, TC JIS G4051 (C: 0.371~0.43%, đáp ứng yêu cầu kỹ thuật TCVN1766:1975): S40C phi 19.00mm (516/TB-KĐ2 ngày 09.04.2019), #&98392000 | 2210.00KGM | 2389.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |