中国
GUANGDONG WEIYE ALUMINIUM FACTORY GROUP CO LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
7,239,780.07
交易次数
848
平均单价
8,537.48
最近交易
2025/07/10
GUANGDONG WEIYE ALUMINIUM FACTORY GROUP CO LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GUANGDONG WEIYE ALUMINIUM FACTORY GROUP CO LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 7,239,780.07 ,累计 848 笔交易。 平均单价 8,537.48 ,最近一次交易于 2025/07/10。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-06-13 | BM WINDOWS | Other Nhôm thanh định hình Weiye, dạng rỗng, bề mặt sơn RAL9011, mã LT-CW602 (Tiger code = 658/80112). Chiều dài 5050mm, dày 2.0mm, dùng làm cửa sổ, cửa đi, mặt dựng tòa nhà trong xây dựng, Hàng mới 100% | 214.00KGM | 1219.00USD |
2022-07-27 | BM WINDOWS | Other Nhôm thanh định hình Weiye, dạng rỗng, bề mặt sơn RAL9011, mã LT-CW6501 (Tiger code = 658/80112)chiều dài 6650mm, dày 2.5mm, dùng làm cửa sổ, cửa đi, mặt dựng tòa nhà trong xây dựng, mới 100%,hàng FOC | 33.00KGM | 193.00USD |
2022-07-08 | BM WINDOWS | Other Nhôm thanh định hình Weiye, dạng rỗng, bề mặt sơn RAL9001, mã LT-CW6508 (Tiger code = 658/80112. Chiều dài 5800mm, dày 2.2mm, dùng làm cửa sổ, cửa đi, mặt dựng tòa nhà trong xây dựng, Hàng mới 100% | 380.00KGM | 2214.00USD |
2023-11-15 | MAKATI DEVELOPMENT CORPORATION | WINDOWS AND WINDOW FRAME (ALUMINUM GLASS WINDOW) W6 WP50H 0.8MWX1.313MH QTY/SQM-7.88 (GUANGDONG WEIYE ALUMINIUM FACTORY GROUP CO., LTD. ) | 104.00Kg | 508.18USD |
2024-05-17 | KENWIN GROUP JOINT STOCK COMPANY | Aluminum alloy 6063-T6, hollow bar, 5.8m long, 1.3-1.8mm thick, not drilled or punched, surface painted, anodized dark brown color code: K55-3323, brand Kenwin, 100% new | 326.00Kilograms | 1215.00USD |
2024-07-26 | KENWIN GROUP JOINT STOCK COMPANY | Aluminum alloy 6063-T6, hollow bar, 5.8m long, 1.2-1.4mm thick, not drilled or punched, surface painted, anodized dark brown, Kenwin brand, code: K93 -02, 100% new | 666.00Kilograms | 2623.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |