中国
FOSHAN SHUNDE ASIAXIN TRADE CO LTD
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
9,201,152.00
交易次数
387
平均单价
23,775.59
最近交易
2024/08/26
FOSHAN SHUNDE ASIAXIN TRADE CO LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,FOSHAN SHUNDE ASIAXIN TRADE CO LTD在中国市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 9,201,152.00 ,累计 387 笔交易。 平均单价 23,775.59 ,最近一次交易于 2024/08/26。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-06-10 | A HUNG WOOD TECHNOLOGY CO., LTD | Tấm ván gỗ cao su đã được bào nhẵn, ghép dạng tấm, Kiểu: Ghép mộng đứng-RUBBER WOOD FINGER JOINT BOARD, loại: Grade AA, Kích thước: 15mm * 1220 mm * 2440 mm. Dùng trong sản xuất.Mới 100% | 462.00PCE | 15246.00USD |
2022-06-27 | A HUNG WOOD TECHNOLOGY CO., LTD | Tấm ván gỗ cao su đã được bào nhẵn, ghép dạng tấm, Kiểu: Ghép mộng nằm-RUBBER WOOD FINGER JOINT BOARD (BUT JOINT) , loại: Grade AA, Kích thước: 16 mm * 1220 mm * 2440 mm. Dùng trong sản xuất.Mới 100% | 434.00PCE | 16926.00USD |
2023-12-27 | A HUNG WOOD TECHNOLOGY COMPANY LTD | Rubber wood board has been smoothed, joined in panels, Type: Vertical joint, Horizontal joint - RUBBER WOOD FIGNER JOINT BOARD, Dimensions: 20*1220*2440 (MM). Used in production. 100% new | 1071.00Pieces | 37485.00USD |
2024-04-12 | A HUNG WOOD TECHNOLOGY COMPANY LTD | Rubber wood board joined horizontally from end joints - RUBBER WOOD BUT JOINT BOARD, sheet form, size: 20*1220*2450(mm), used for flooring/doors, KH name: Hevea brasiliensis. New 100% | 714.00Pieces | 27846.00USD |
2024-04-23 | A HUNG WOOD TECHNOLOGY COMPANY LTD | Rubber wood board has been smoothed, joined in panels, Type: Vertical joint, Horizontal joint - RUBBER WOOD FIGNER JOINT BOARD, Dimensions: 16*1220*2440 (MM). Goods used in exported furniture production. 100% new | 882.00Pieces | 27342.00USD |
2022-06-10 | A HUNG WOOD TECHNOLOGY CO., LTD | Tấm ván gỗ cao su đã được bào nhẵn, ghép dạng tấm, Kiểu: Ghép mộng nằm-RUBBER WOOD FINGER JOINT BOARD (BUT JOINT) , loại: Grade AA, Kích thước: 20 mm * 1220 mm * 2440 mm. Dùng trong sản xuất.Mới 100% | 832.00PCE | 41600.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |