中国

SHAOXING JINQIANG TEXTILE CO.,LTD

会员限时活动

998 元/年

交易概况

总交易额

1,599,020.24

交易次数

93

平均单价

17,193.77

最近交易

2021/07/28

SHAOXING JINQIANG TEXTILE CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,SHAOXING JINQIANG TEXTILE CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,599,020.24 ,累计 93 笔交易。 平均单价 17,193.77 ,最近一次交易于 2021/07/28

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2019-11-26 CôNG TY TNHH 68 QUốC PHONG Vải Polyester Pha K44/64"(Dệt kim sợi ngang:95.4%Poly4.6%sợi đàn hồi polyurethan;đã in,TL 380g/m2,MM,hàng chưa qua sử dụng:sx lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài,khổ ko đều) 34997.00KGM 16798.56USD
2019-10-07 CôNG TY TNHH 68 QUốC PHONG Vải Polyester Pha K44/64"(Dệt kim sợi ngang:95.4%Poly4.6%sợi đàn hồi polyurethan;đã in,TL 380g/m2,MM,hàng chưa qua sử dụng:sx lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài,khổ ko đều) 25989.00KGM 12474.72USD
2020-02-03 CôNG TY TNHH MTV THươNG MạI 16 Vải Polyester Pha K44/64"(Dệt kim sợi ngang:95.4%Poly4.6%sợi đàn hồi polyurethan;đã in,TL 380g/m2,MM,hàng chưa qua sử dụng:sx lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài,khổ ko đều) 25994.00KGM 12477.12USD
2019-09-04 CôNG TY TNHH 68 QUốC PHONG Vải Polyester Pha K44/64"(Dệt kim sợi ngang:95.4%Poly4.6%sợi đàn hồi polyurethan;đã in,TL 380g/m2,MM,hàng chưa qua sử dụng:sx lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài,khổ ko đều) 25983.00KGM 12471.84USD
2019-03-20 CôNG TY TNHH 68 QUốC PHONG Vải Polyester Pha K44/64"(Dệt kim sợi ngang:95.4%Poly4.6%sợi đàn hồi polyurethan;đã in,TL 380g/m2,MM,hàng chưa qua sử dụng:sx lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài,khổ ko đều) 11926.00KGM 5724.48USD
2020-03-10 CôNG TY TNHH MTV THươNG MạI 16 Vải Polyester Pha K44/64"(Dệt kim sợi ngang:95.4%Poly4.6%sợi đàn hồi polyurethan;đã in,TL 380g/m2,MM,hàng chưa qua sử dụng:sx lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài,khổ ko đều) 13082.00KGM 6279.36USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15