越南
CONG TY TNHH SAN XUAT VA THUONG MAI CONG NGHE VIET NHAT
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
417,340,058.65
交易次数
2,153
平均单价
193,841.18
最近交易
2025/04/25
CONG TY TNHH SAN XUAT VA THUONG MAI CONG NGHE VIET NHAT 贸易洞察 (供应商)
过去5年,CONG TY TNHH SAN XUAT VA THUONG MAI CONG NGHE VIET NHAT在越南市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 417,340,058.65 ,累计 2,153 笔交易。 平均单价 193,841.18 ,最近一次交易于 2025/04/25。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2023-06-07 | SATURN ENGINEERING SYSTEMS VIETNAM COMPANY LTD | Angles, shapes and sections HOP-40#&Galvanized box steel 40x40x2.0x3000mm (alloy steel box without welds, not further worked than hot-rolled, used in workshops) 100% new | 651.82Kilograms | 629.00USD |
2022-06-08 | SES VIETNAM | Other bars and rods, not further worked than hotrolled, hotdrawn or extruded BAR12#&Thép tròn đặc phi 12X3000mm(thép hợp kim dạng cây hình tròn, chưa gia công quá mức cán nóng, dùng chế tác linh kiện)mới 100% | 270.00KGM | 339.00USD |
2023-09-07 | SATURN ENGINEERING SYSTEMS VIETNAM COMPANY LTD | Other TB45-TIG#&MIG 270 welding machine (arc welding machine, operated by 3-phase AC380V 50Hz/60Hz power 7.21 KW, used to weld iron objects in the factory). 100% new | 1.00Pieces | 489.00USD |
2023-09-12 | SATURN ENGINEERING SYSTEMS VIETNAM COMPANY LTD | Of a thickness of 3 mm or more but less than 475 mm VT-CCDC-NB#&Thép tấm SS400 4x1000x2000mm (không hợp kim chưa được gia công quá mức cán nóng, dạng tấm dày 4mm,DxR: 2000x1000mm,dùng để làm đồ gá sử dụng trong nhà máy) mới 100% | 58.50Kilograms | 48.00USD |
2023-09-11 | SATURN ENGINEERING SYSTEMS VIETNAM COMPANY LTD | Other CCDC-074#&Mica sheet 1220x2440x5mm (made of mica plastic, 1220mm long, 2440mm wide, 5mm thick, 1 sheet = 12kg, used as a protective frame for the machine) 100% new | 7.00Plates | 513.00USD |
2023-09-07 | SATURN ENGINEERING SYSTEMS VIETNAM COMPANY LTD | Other V-50#&Thép V 50x3 x 6000mm (dạng cây V dùng làm khung kệ trong nhà xưởng) mới 100% | 197.00Kilograms | 189.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |