中国
YANGZHOU CHENGDE STEEL PIPE CO. LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
3,791,129.65
交易次数
418
平均单价
9,069.69
最近交易
2025/03/27
YANGZHOU CHENGDE STEEL PIPE CO. LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,YANGZHOU CHENGDE STEEL PIPE CO. LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 3,791,129.65 ,累计 418 笔交易。 平均单价 9,069.69 ,最近一次交易于 2025/03/27。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-06-16 | CôNG TY TNHH Hệ THốNG ĐIệN GE VIệT NAM | PA0503000700000601#&PIPE SA106-B 323.8 x 10.31 x 5500L/''Ống dẫn,không nối,cán nóng,thép carbon(thép không hợp kim),có khả năng chịu áp lực không nhỏ hơn 42,000psi/NSX:YANGZHOU CHENGDE/2PC | 11.00MTR | 1549.38USD |
2021-12-28 | CôNG TY TNHH Hệ THốNG ĐIệN GE VIệT NAM | PA0503000700003336#&PIPE SA335-P91-1 508 x 52 x 7050L/''Ống dẫn,không nối,cán nóng,thép hợp kim,có khả năng chịu áp lực không nhỏ hơn 42,000psi,NSX: YANGZHOU CHENGDE | 7.05MTR | 15375.84USD |
2025-01-15 | CÔNG TY TNHH HỆ THỐNG ĐIỆN GE VIỆT NAM | PA0503000700017619#&PIPE SA106C 323.8X38X5200L/Piping, seamless, hot rolled, non-alloy steel, high pressure with pressure resistance not less than 42000psi,%C=0.16&%Cr=0.07, circular cross section | 5.20MTR | 2272.56USD |
2021-02-03 | CôNG TY TNHH Hệ THốNG ĐIệN GE VIệT NAM | PA05030007-V000227#&PIPE SA106-B 273 x 9.27 x 6000 Lmm/Ống dẫn,không nối,cán nóng,thép carbon(thép không hợp kim),có khả năng chịu áp lực không nhỏ hơn 42,000psi/NSX:YANGZHOU CHENGDE/7PC | 2532.18KGM | 2405.57USD |
2021-12-28 | CôNG TY TNHH Hệ THốNG ĐIệN GE VIệT NAM | PA0503000700003307#&PIPE SA106-C 355.6 x 60 x 5100L/''Ống dẫn,không nối,cán nóng,thép carbon(thép không hợp kim),có khả năng chịu áp lực không nhỏ hơn 42,000psi,NSX: YANGZHOU CHENGDE | 5.10MTR | 3698.56USD |
2023-05-20 | BIRWELCO LIMITED | Tubes, pipes and hollow profiles, seamless, of circular cross-section, of alloy steel other than stainless, not cold-drawn or cold-rolled "cold-reduced" (excl. line pipe of a kind used for oil or gas pipelines, casing and tubing of a kind used for dril... | 9.31KGS | 36300.01USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |