中国
PINGXIANG HUAZE TRADE CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
15,978,232.61
交易次数
2,225
平均单价
7,181.23
最近交易
2025/03/26
PINGXIANG HUAZE TRADE CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,PINGXIANG HUAZE TRADE CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 15,978,232.61 ,累计 2,225 笔交易。 平均单价 7,181.23 ,最近一次交易于 2025/03/26。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-12-06 | VAN LOC TRADING&INVESTMENT PRODUCTION JOINT STOCK COMPANY | Po.wer amplifier in the form of portable speakers. C/S maximum speaker 120W, type NK800.NH:NEKO, speaker with power cord, controller, 2 microphone hands, h 1 usb power cord, frequency range 20Hz-20kHz, New100% | 200.00Set | 5000.00USD |
2022-01-01 | VAN LOC TRADING&INVESTMENT PRODUCTION JOINT STOCK COMPAN | Multiple loudspeakers, mounted in the same enclosure Portable speakers have mounted speaker shells, with circuit mounting, reserve frequency: 40Hz-20kHz, DĐ: (5V / 1A-2A), Speaker: 2.6 inch.cs Biggest: 30W. Brand: Kiwi .Mark: IS03, set includes: speake... | 306.00SET | 1224.00USD |
2021-05-24 | CHI NHáNH CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ THIêN HợP | Màn hình quảng cáo LCD 32"chân quỳ Model: K501-32.chỉ hoạt động khi được kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động gián tiếp và các khối chức năngcủa chúng (loại màu).Mới100% | 1.00PCE | 345.22USD |
2021-05-13 | CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ THIêN HợP | Màn hình quảng cáo LCD 49" treo tường Model: ZX-S249, chỉ hoạt động khi được kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động gián tiếp và các khối chức năngcủa chúng .Hàng mới 100 % | 2.00PCE | 600.00USD |
2019-08-13 | CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư SảN XUấT Và THươNG MạI VạN LộC | Bộ micro không dây(Bộ gồm:đầu thu tín hiệu,dây nguồn,ăng-ten, 2 micro). Hiệu:KIWI, ký hiệu: A3. Công suất tiêu thụ dòng điện micro: 10mA. Điện áp micro: 1.5V. Mới 100% | 200.00SET | 2400.00USD |
2020-10-22 | CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư SảN XUấT Và THươNG MạI VạN LộC | Dây âm thanh chuẩn giắc 2 RCA, giắc 2RCA dài 1,5m.Vỏ cách điện bằng nhựa. Nhãn hiệu: KIWI. Ký hiệu: RCA1.5. Mới 100% | 1000.00PCE | 250.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |