中国
YUHUAN CHANGYOU HYDRAULIC TOOLS CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
305,761.00
交易次数
80
平均单价
3,822.01
最近交易
2022/04/04
YUHUAN CHANGYOU HYDRAULIC TOOLS CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,YUHUAN CHANGYOU HYDRAULIC TOOLS CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 305,761.00 ,累计 80 笔交易。 平均单价 3,822.01 ,最近一次交易于 2022/04/04。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-11-10 | CôNG TY TNHH THươNG MạI ĐầU Tư XUấT NHậP KHẩU V&H | Bơm dầu thủy lực cao áp 700bar một chiều (kiểu bơm pittong tịnh tiến) Model: HHB-630E, Điện áp: 220V/750W, nhãn hiệu Changyou, hãng sx Changyou. Mới 100% | 20.00PCE | 5600.00USD |
2020-05-06 | CôNG TY TNHH THươNG MạI ĐầU Tư XUấT NHậP KHẩU V&H | Máy uốn đồng thủy lực cầm tay, lực cắt 20 tấn Model: HHM-200W , hoạt động bằng thủy lực, không dùng điện, kiểu pittong tịnh tiến, chất liệu bằng thép, Hiệu: YUHUAN CHANGYOU HYDRAULIC TOOLS, Mới 100% | 8.00PCE | 1040.00USD |
2020-11-11 | CôNG TY TNHH THươNG MạI ĐầU Tư XUấT NHậP KHẩU V&H | Bơm dầu thủy lực cao áp 700bar một chiều Model: HHB-630E, hoạt động thủy lực,220V/750W, kiểu bơm pittong tịnh tiến, Chất liệu bằng thép, nhãn hiệu Changyou, hãng sx Changyou. Mới 100% | 20.00PCE | 4600.00USD |
2020-11-11 | CôNG TY TNHH THươNG MạI ĐầU Tư XUấT NHậP KHẩU V&H | Máy đột lỗ cố định hoạt động thủy lực, lực đột 31 tấn Model: HHM-60, hoạt động bằng thủy lực, không dùng điện, kiểu pittong tịnh tiến, nhãn hiệu Changyou, hãng sx Changyou. Mới 100% | 25.00PCE | 3375.00USD |
2020-05-06 | CôNG TY TNHH THươNG MạI ĐầU Tư XUấT NHậP KHẩU V&H | Máy cắt thép thủy lực Model: CAC-75, hoạt động bằng thủy lực, không dùng điện, kiểu pittong tịnh tiến, chất liệu bằng thép, Hiệu: YUHUAN CHANGYOU HYDRAULIC TOOLS. Mới 100% | 10.00PCE | 1650.00USD |
2020-05-06 | CôNG TY TNHH THươNG MạI ĐầU Tư XUấT NHậP KHẩU V&H | Máy ép đột gia công đồng thanh cái, Lực tột 35 tấn Model HHM-200H , hoạt động bằng thủy lực, gắn động cơ điện 220v 0.75w, kiểu pittong tịnh tiến, chất liệu bằng thép, Hiệu: YUHUAN CHANGYOU HYDRAULIC T | 15.00PCE | 16800.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |