中国

YUHUAN CHANGYOU HYDRAULIC TOOLS CO.,LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

306,881.00

交易次数

81

平均单价

3,788.65

最近交易

2025/07/28

YUHUAN CHANGYOU HYDRAULIC TOOLS CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,YUHUAN CHANGYOU HYDRAULIC TOOLS CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 306,881.00 ,累计 81 笔交易。 平均单价 3,788.65 ,最近一次交易于 2025/07/28

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2020-08-17 CôNG TY TNHH THươNG MạI ĐầU Tư XUấT NHậP KHẩU V&H Máy uốn ống thủy lực, lực uốn 23 tấn Model: HHW-4D , hoạt động bằng thủy lực, Điện áp 220v/750w, kiểu pittong tịnh tiến, chất liệu bằng thép, nhãn hiệu Changyou, hãng sx Changyou. Mới 100% 2.00PCE 1300.00USD
2020-11-11 CôNG TY TNHH THươNG MạI ĐầU Tư XUấT NHậP KHẩU V&H Máy đột lỗ cố định hoạt động thủy lực, lực đột 31 tấn Model: HHM-60, hoạt động bằng thủy lực, không dùng điện, kiểu pittong tịnh tiến, nhãn hiệu Changyou, hãng sx Changyou. Mới 100% 25.00PCE 3375.00USD
2020-05-06 CôNG TY TNHH THươNG MạI ĐầU Tư XUấT NHậP KHẩU V&H Máy ép đột gia công đồng thanh cái, Lực tột 35 tấn Model HHM-200H , hoạt động bằng thủy lực, gắn động cơ điện 220v 0.75w, kiểu pittong tịnh tiến, chất liệu bằng thép, Hiệu: YUHUAN CHANGYOU HYDRAULIC T 15.00PCE 16800.00USD
2020-11-11 CôNG TY TNHH THươNG MạI ĐầU Tư XUấT NHậP KHẩU V&H Bơm dầu thủy lực cao áp 700bar một chiều Model: HHB-630E, hoạt động thủy lực,220V/750W, kiểu bơm pittong tịnh tiến, Chất liệu bằng thép, nhãn hiệu Changyou, hãng sx Changyou. Mới 100% 20.00PCE 4600.00USD
2021-11-10 CôNG TY TNHH THươNG MạI ĐầU Tư XUấT NHậP KHẩU V&H Máy cắt thép thủy lực cầm tay, lực cắt 20 tấn, Model: CAC-110, hoạt động bằng thủy lực, không dùng điện, kiểu pittong tịnh tiến, chất liệu bằng thép, nhãn hiệu Changyou, hãng sx Changyou. Mới 100% 10.00PCE 1800.00USD
2021-11-10 CôNG TY TNHH THươNG MạI ĐầU Tư XUấT NHậP KHẩU V&H Bơm dầu thủy lực cao áp 700bar một chiều (kiểu bơm pittong tịnh tiến) Model: HHB-630E, Điện áp: 220V/750W, nhãn hiệu Changyou, hãng sx Changyou. Mới 100% 20.00PCE 5600.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15