中国
HANGZHOU HUACHENG NETWORK TECHNOLOGY CO LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
132,030,363.51
交易次数
6,601
平均单价
20,001.57
最近交易
2025/11/11
HANGZHOU HUACHENG NETWORK TECHNOLOGY CO LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,HANGZHOU HUACHENG NETWORK TECHNOLOGY CO LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 132,030,363.51 ,累计 6,601 笔交易。 平均单价 20,001.57 ,最近一次交易于 2025/11/11。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2022-05-18 | DSS TECH.JSC | Television cameras, digital cameras and video camera recorders Camera IP quan sát có chức năng ghi hình; độ phân giải 2MP; hình cầu;không chứa mật mã quân sự,dân sự;Model: IPC-A22EP-A;Hsx:Hangzhou Huacheng Network Technology Co.,Ltd.,mới 100%;hiệu Imou... | 2666.00PCE | 50654.00USD |
| 2022-05-06 | KB SECURITY TECHNOLOGY CO.,LTD | Television cameras, digital cameras and video camera recorders Camera ghi hình ảnh (IPC-F22FEP-D), hiệu Imou, có chức năng ghi hình - hỗ trợ thẻ nhớ lên đến 256Gb, hàng mới 100% | 500.00PCE | 16500.00USD |
| 2022-09-12 | DSS TECH.JSC | Television cameras, digital cameras and video camera recorders CCTV IP camera with video recording function; 4 MP resolution; cylinder; does not contain military or civil codes; Model: IPC-F42P-D; HSX: Hangzhou Huacheng Network Technology Co.,Ltd., 100... | 670.00PCE | 18493.00USD |
| 2022-08-08 | FPT DISTRIBUTION CO.LTD | Television cameras, digital cameras and video camera recorders IP Camera IP IMOU (100%new, data on memory card) PTZ 4M/360/Siren/Spotlight/2-WAY TALK/IP66/IR30M, 2Y WTY_IPC-S42FP-D | 70.00PCE | 3665.00USD |
| 2022-05-16 | KB SECURITY TECHNOLOGY CO.,LTD | Television cameras, digital cameras and video camera recorders Camera ghi hình ảnh (IPC-F42FEP-D), hiệu Imou, có chức năng ghi hình - hỗ trợ thẻ nhớ lên đến 256Gb, hàng mới 100% | 80.00PCE | 2880.00USD |
| 2022-06-09 | VINAGO CO.LTD | Television cameras, digital cameras and video camera recorders Camera IP ngoài trời (camera ghi hình thẻ nhớ (không kèm thẻ nhớ) hiệu Imou , độ Phân Giải 2mpx, hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ microSD, mã :IPC-TA22CP-D.Mới 100% | 400.00PCE | 7400.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |