中国
FANGCHENGGANG CITY CHAOXI TRADING CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
216,434.00
交易次数
13
平均单价
16,648.77
最近交易
2025/07/25
FANGCHENGGANG CITY CHAOXI TRADING CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,FANGCHENGGANG CITY CHAOXI TRADING CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 216,434.00 ,累计 13 笔交易。 平均单价 16,648.77 ,最近一次交易于 2025/07/25。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-05-21 | CôNG TY TNHH LEE ZAR VIệT NAM | Bồn rỗng bằng thép để chứa hóa chất dùng trong công nghiệp( không phải bình áp lực),Model:DT20, dày16mm, dung tích:15,000lít, kt(605x244x244)cm,(không:có lớp cách nhiệt, lắp với thiết bị cơ khí, | 1.00PCE | 14460.00USD |
2023-08-16 | LEE ZAR VIET NAM COMPANY LTD | Of poly(oxyethylene) (polyethylene glycol) Synthetic wax POLYCARBOXYLIC MONOMER from poly(oxyethylene)(polyethylene glycol) TPEG 2400 flakes (CAS code: 110412-77-6), 25kg/bag, used for the production of concrete admixtures, NSX : Jiahua Chemicals Inc, ... | 16000.00Kilograms | 16672.00USD |
2025-02-06 | CÔNG TY TNHH LEE ZAR VIỆT NAM | Artificial wax from polyoxyethylene: TPEG 2400 - ISOAMYL ALCOHOL POLYOXYETHYLENE ETHER, flakes (CAS code: 110412-77-6), 25kg/bag, used to produce concrete additives. Manufacturer: Jiahua Chemicals, 100% new | 16000.00KGM | 18304.00USD |
2021-05-21 | CôNG TY TNHH LEE ZAR VIệT NAM | Bồn rỗng bằng thép để chứa hóa chất dùng trong công nghiệp(không phải bình áp lực),Model:DT20,dày16mm, dung tích:15,000lít,kt(605x244x244)cm,(không:có lớp cách nhiệt,lắp với thiết bị cơ khí, mới 100% | 1.00PCE | 14460.00USD |
2025-04-23 | CÔNG TY TNHH LEE ZAR VIỆT NAM | Artificial wax from polyoxyethylene: TPEG 2400 - ISOAMYL ALCOHOL POLYOXYETHYLENE ETHER, flakes (CAS code: 110412-77-6), 25kg/bag, used to produce concrete additives. Manufacturer: Jiahua Chemicals Inc, 100% new | 16000.00KGM | 17664.00USD |
2021-05-21 | CôNG TY TNHH LEE ZAR VIệT NAM | Bồn rỗng bằng thép để chứa hóa chất, không áp lực,Model:DT20, dày16mm, dung tích:15,000lít, kt(605x244x244)cm, không có lớp cách nhiệt, không lắp với thiết bị cơ khí, thiết bị nhiệt, mới 100% | 1.00PCE | 14460.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |