马来西亚

DAIKIN MALAYSIA SDN.BHD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

96,883,748.26

交易次数

9,780

平均单价

9,906.31

最近交易

2025/07/31

DAIKIN MALAYSIA SDN.BHD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,DAIKIN MALAYSIA SDN.BHD在马来西亚市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 96,883,748.26 ,累计 9,780 笔交易。 平均单价 9,906.31 ,最近一次交易于 2025/07/31

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2020-02-17 CôNG TY Cổ PHầN DAIKIN AIR CONDITIONING (VIETNAM) Dàn lạnh máy điều hòa không khí hiệu DAIKIN 2 chiều nóng lạnh (FCU-loại sử dụng cho Water Chilller làm điều hòa trung tâm) Model: FWW05DA_Công suất lạnh 13989btu/h (4.1kW)-Hàng mới 100% 6.00PCE 642.00USD
2019-01-02 CôNG TY Cổ PHầN DAIKIN AIR CONDITIONING (VIETNAM) Dàn lạnh máy điều hòa nhiệt độ hiệu DAIKIN 2 chiều nóng lạnh (FCU-loai sử dụng cho Water Chilllers làm điều hòa trung tâm) Model: FWW300VC _ Công suất lạnh 11.260Btu/h (3,3Kw) - Hàng mới 100% 21.00PCE 1596.00USD
2020-12-28 CôNG TY Cổ PHầN DAIKIN AIR CONDITIONING (VIETNAM) Dàn lạnh máy điều hòa không khí hiệu Daikin 1 chiều lạnh, không sử dụng môi chất lạnh (AHU-loại sử dụng cho Water Chiller làm điều hòa trung tâm) Model: FUW040FB_Công suất lạnh 65.6kW-Hàng mới 100% 1.00UNIT 668.00USD
2020-11-20 CôNG TY Cổ PHầN DAIKIN AIR CONDITIONING (VIETNAM) Dàn lạnh máy điều hòa không khí hiệu DAIKIN 2 chiều nóng lạnh (FCU-loại sử dụng cho Water Chiller làm điều hòa trung tâm) Model: FWW04DA_Công suất lạnh 11601btu/h (3.4kW)-Hàng mới 100% 1.00UNIT 109.00USD
2019-10-10 CôNG TY Cổ PHầN DAIKIN AIR CONDITIONING (VIETNAM) Dàn lạnh máy điều hòa không khí hiệu DAIKIN 2 chiều nóng lạnh (FCU-loại sử dụng cho Water Chilllers làm điều hòa trung tâm) Model: FWW1400VC_ Công suất lạnh 44.358Btu/h (13Kw) - Hàng mới 100% 2.00PCE 612.00USD
2019-07-02 CôNG TY Cổ PHầN DAIKIN AIR CONDITIONING (VIETNAM) Dàn lạnh máy điều hòa nhiệt độ hiệu DAIKIN 2 chiều nóng lạnh, không sử dụng môi chất lạnh (FCU-loại sử dụng cho Water Chilllers làm điều hòa trung tâm) Model: FWW400VC _ C/s lạnh 14.536Btu/h (4,26Kw) 1.00PCE 134.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15