中国
GUANGXI HANGFENGYUAN INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
230,715.46
交易次数
1,030
平均单价
224.00
最近交易
2020/09/02
GUANGXI HANGFENGYUAN INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GUANGXI HANGFENGYUAN INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 230,715.46 ,累计 1,030 笔交易。 平均单价 224.00 ,最近一次交易于 2020/09/02。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-08-04 | CôNG TY TNHH MTV ĐạI Tứ LAN | Cây cảnh hạnh phúc cao 15-60cm (+-10cm) Caryota mitis (Cây trồng: bằng giá thể sinh học) không chứa đất - không thuộc danh mục CITES | 300.00UNY | 66.00USD |
2020-07-27 | CôNG TY TNHH MTV ĐạI Tứ LAN | Cây cảnh vạn niên thanh cao 15-40cm (+-10cm) Dieffenbachia seguine(Cây trồng: bằng thủy sinh; bằng giá thể sinh học) không chứa đất - không thuộc danh mục CITES | 1300.00UNY | 104.00USD |
2020-06-25 | CôNG TY TNHH MTV XNK VạN LựC | Cây Trầu bà (Scidopsus arueus), cao(100-130)cm, -+5 cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bầu nhựa, trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất. | 100.00UNY | 300.00CNY |
2020-06-25 | CôNG TY TNHH MTV ĐạI Tứ LAN | Cây cảnh tiểu châm cao 15-40cm (+-10cm) Parlor palm (Cây trồng: bằng thủy sinh; bằng giá thể sinh học) không chứa đất - không thuộc danh mục CITES | 300.00UNY | 24.00USD |
2020-07-17 | CôNG TY TNHH MTV ĐạI Tứ LAN | Cây cảnh bím đuôi sam (kim ngân) cao 15-60cm (+-10cm) Sterculia pexa(Cây trồng: bằng thủy sinh; bằng giá thể sinh học) không chứa đất - không thuộc danh mục CITES | 1150.00UNY | 253.00USD |
2020-07-27 | CôNG TY TNHH MTV ĐạI Tứ LAN | Cây cảnh đuôi công cao 15-50cm (+-10cm) Calathea medallion (Cây trồng: bằng thủy sinh; bằng giá thể sinh học) không chứa đất - không thuộc danh mục CITES | 720.00UNY | 108.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |