中国

YUNNAN XINGYUAN AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO.,LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

239,855,033.00

交易次数

1,682

平均单价

142,601.09

最近交易

2023/10/31

YUNNAN XINGYUAN AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,YUNNAN XINGYUAN AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 239,855,033.00 ,累计 1,682 笔交易。 平均单价 142,601.09 ,最近一次交易于 2023/10/31

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2020-07-05 CôNG TY TNHH MTV XUấT NHậP KHẩU NAM PHONG CÂY MỘC LAN, TRÔNG TRÊN GIÁ THỂ KHÔNG BẰNG ĐẤT, DO TQSX 400.00UNY 160.00USD
2021-04-26 CôNG TY TNHH MTV XNK QUANG TRườNG Cây hoa hồng cao 10-30cm, không thuộc danh mục Cites, có rễ, không có đất, không có giá thể do TQSX 13056.00UNY 6528.00CNY
2020-12-05 CôNG TY TNHH MTV XNK QUANG TRườNG Cây hoa hồng cao 15-20cm, không thuộc danh mục Cites, có rễ, không có đất, không có giá thể do TQSX 12000.00UNY 6000.00CNY
2021-04-28 CôNG TY TNHH MTV XNK QUANG TRườNG Cây kim tiền cao 20-40cm, không thuộc danh mục Cites, trồng trên giá thể không bằng đất do TQSX 1600.00UNY 2400.00CNY
2021-12-21 CôNG TY TNHH MTV XNK QUANG TRườNG Cây hoa hồng đường kính chậu 10,5cm, không thuộc danh mục Cites, trồng trên giá thể không bằng đất do TQSX 5300.00UNY 9540.00CNY
2022-02-14 CôNG TY TNHH MTV XNK QUANG TRườNG Other 60-40cm tall white tree, not on CITES category, planted on landless prices by TQSX 800.00UNY 190.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15