中国
CHINA ALUMINIUM INDUSTRY SUPPLY CHAIN (TIANJIN) CO., LTD
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
9,853,445.73
交易次数
1,573
平均单价
6,264.11
最近交易
2025/01/10
CHINA ALUMINIUM INDUSTRY SUPPLY CHAIN (TIANJIN) CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,CHINA ALUMINIUM INDUSTRY SUPPLY CHAIN (TIANJIN) CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 9,853,445.73 ,累计 1,573 笔交易。 平均单价 6,264.11 ,最近一次交易于 2025/01/10。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-11-12 | CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU KIM LOạI THIêN HươNG | Nhôm hợp kim dạng tấm, kích thước: Rộng:1250mm, Dài:2500mm,Dày:10mm, (ALUMINIUM PLATE A6061 T6)được dùng để làm nguyên liệu làm khuôn mẫu, hàng mới 100% | 1039.00KGM | 2441.65USD |
2022-01-28 | THIEN HUONG MIT CO LTD | Other Aluminum alloy plate, size: wide: 1250mm, long: 2500mm, thick: 3mm, (Aluminum Alloy Plate A6061 T6) is used to make mold making, 100% new products | 5330.00KGM | 21320.00USD |
2020-11-19 | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THươNG MạI AN PHáT GIA | Nhôm hợp kim ở dạng tấm 7075 T651,kích thước120x1536x3670mm,chưa gia công,dùng trong công nghiệp cơ khí chế tạo chi tiết máy,khuôn mẫu,NSX:CHINA ALUMINIUM INDUSTRY SUPPLY CHAIN (TIANJIN),hàng mới 100% | 1914.00KGM | 6852.12USD |
2019-11-12 | CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU KIM LOạI THIêN HươNG | Nhôm hợp kim dạng tấm, kích thước: Rộng:1250mm, Dài:2500mm,Dày:12mm, (ALUMINIUM PLATE A6061 T6)được dùng để làm nguyên liệu làm khuôn mẫu, hàng mới 100% | 2365.00KGM | 5557.75USD |
2019-10-10 | CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU KIM LOạI THIêN HươNG | Nhôm hợp kim dạng tấm, kích thước: Rộng:1100mm, Dài:2800mm,Dày:16mm, (ALUMINIUM PLATE A7075 T651)được dùng để làm nguyên liệu làm khuôn mẫu, hàng mới 100% | 3834.00KGM | 12958.92USD |
2020-02-06 | CôNG TY TNHH DONGDOPRO | Tấm nhôm hợp kim(dùng để gia công đồ gá trong công nghiệp,model:A6061-T6,kt:3.0x1250x2500mm,chưa đục lỗ,chưa sơn phủ,bề mặt bóng,phủ lớp pe mỏng,chưa được gia công),nsx: CHINA ALUMINIUM.Mới 100% | 3069.00KGM | 7979.40USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |