中国台湾
FALANA INTERNATIONAL LIMITED
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
26,287,990.86
交易次数
778
平均单价
33,789.19
最近交易
2025/05/14
FALANA INTERNATIONAL LIMITED 贸易洞察 (供应商)
过去5年,FALANA INTERNATIONAL LIMITED在中国台湾市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 26,287,990.86 ,累计 778 笔交易。 平均单价 33,789.19 ,最近一次交易于 2025/05/14。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-04-27 | COMPANY LTD | Of a thickness of 3 ㎜ or more but less than 475 ㎜ Flat rolled stainless steel has not been overcurrent in the form of cu, unprocessed paint, standard: ASTM A240, Steel marks: 430, No.1 (CR> = 10.5%, C <= 1.2%) Size : 3.0mm x 1245mm x roll/. New 100% | 11870.00KGM | 17864.00USD |
2019-12-12 | CôNG TY Cổ PHầN VITEK | XK-CRC4302B-2.0MM#&Thép không gỉ cán phẳng, dạng cuộn, chưa được gia công quá mức cán nguội, KT: 2mmx1240mm/cuộn, mới 100% | 7308.00KGM | 8309.20USD |
2020-11-15 | CôNG TY TNHH TUấN TùNG | Que thép không gỉ được cán nóng,dạng cuộn cuốn không đều W669, đường kính 6.5 mm, hàm lượng C từ 0.072-0.076%, Cr từ 12.19-12.21%- hàng mới 100%, tiêu chuẩn: Q/CLWH002-2020 | 10618.00KGM | 11573.62USD |
2020-10-19 | CôNG TY TNHH TUấN TùNG | Que thép không gỉ được cán nóng,dạng cuộn cuốn không đều W669, đường kính 8.5 mm- hàng mới 100%, tiêu chuẩn: Q/CLWH002-2020 | 1766.00KGM | 1893.15USD |
2020-05-13 | CôNG TY TNHH TUấN TùNG | Que thép không gỉ được cán nóng,dạng cuộn cuốn không đều MILL GRADE W669 , đường kính 26 mm- hàng mới 100% | 5372.00KGM | 5721.18USD |
2020-12-06 | CôNG TY TNHH TUấN TùNG | Que thép không gỉ được cán nóng,dạng cuộn cuốn không đều W669, đường kính 19mm, hàm lượng C từ 0.072-0.076%, Cr từ 12.19-12.21%- hàng mới 100%, tiêu chuẩn: Q/CLWH002-2020 | 8846.00KGM | 9907.52USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |