中国
XINXIANG TIANRUI DYEING & WEAVING CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
49,713,180.32
交易次数
1,239
平均单价
40,123.63
最近交易
2025/03/31
XINXIANG TIANRUI DYEING & WEAVING CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,XINXIANG TIANRUI DYEING & WEAVING CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 49,713,180.32 ,累计 1,239 笔交易。 平均单价 40,123.63 ,最近一次交易于 2025/03/31。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-03-06 | CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU MINH TâM | TC80D#&Vải TC 80% Polyester 20% Cotton (T65-21) khổ 58/59" (Vải dệt thoi bằng xơ staple tổng hợp,trọng lượng 175-195g/m2) | 73082.00MTR | 79001.64USD |
2020-04-22 | CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU MINH TâM | TC80-19#&Vải chéo TC 80-19 K59 (Vải dệt thoi bằng xơ staple tổng hợp,trọng lượng 170g/m2,đã in,nhuộm) | 5927.70MTR | 5038.55USD |
2019-09-12 | CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU MINH TâM | TC65A#&Vải TC 65% Polyester 35% Cotton (T471) khổ 58/59" | 70995.90MTR | 148736.40USD |
2020-09-16 | CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU MINH TâM | TC65C#&Vải TC 65% Polyester 35% Cotton (T240) khổ 58/59" (Vải dệt thoi bằng xơ staple tổng hợp,trọng lượng 174-240g/m2,đã nhuộm) | 54908.90MTR | 73731.67USD |
2021-05-14 | CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU MINH TâM | TC100C#&Vải TC 100% Cotton (T240) khổ 58/59" (Vải Dệt thoi từ bông,trọng lượng TB : 240-300g/m2,vân chéo dấu nhân ,đã nhuộm) | 8672.10MTR | 13528.48USD |
2021-07-30 | CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU MINH TâM | TC80-19#&Vải chéo TC 80-19 K59 (Vải dệt thoi bằng xơ staple tổng hợp,trọng lượng 170g/m2,đã in,nhuộm) | 11589.74MTR | 10044.83USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |