日本
TOKYO SANGYO MACHINERY SERVICES, INC
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
13,637,254.72
交易次数
12,028
平均单价
1,133.79
最近交易
2025/09/30
TOKYO SANGYO MACHINERY SERVICES, INC 贸易洞察 (供应商)
过去5年,TOKYO SANGYO MACHINERY SERVICES, INC在日本市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 13,637,254.72 ,累计 12,028 笔交易。 平均单价 1,133.79 ,最近一次交易于 2025/09/30。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-04-23 | CôNG TY TNHH YUSEN LOGISTICS (VIệT NAM) | Thước lá dùng để đo kích thước, kích thước : 175 x 15 x 0.5 mm, phạm vi đo : 150 mm, chất liệu: thép 13005 Hàng mới 100% | 5.00PCE | 10.00USD |
| 2020-06-02 | CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP TECHNO VIệT NAM | Thước lá dùng để đo góc và kích thước vật , kích thước thanh đo : 153 mm, bán kính góc đo : 90 mm, phạm vi đo dài: 10 cm, góc đo 180 độ, chất liệu : thép. Model: 62490. HSX: Shinwa. Mới 100% | 2.00PCE | 6.00USD |
| 2019-01-24 | CôNG TY Cổ PHầN RTC TECHNOLOGY VIệT NAM | Đèn led chiếu sáng dùng cho máy đọc mã vạch trên dây chuyền tự động hóa trong nhà xưởng công nghiệp (nguồn cấp 24VDC, công suất 9.1W). Model: ICRR2-LDR100-LA. Hãng sx: COGNEX. Mới 100% | 2.00PCE | 2042.00USD |
| 2022-12-29 | TECHNO VIETNAM INDUSTRIES COMPANY LTD | Micrometers, callipers and gauges 15.0mm foil ruler used to measure product dimensions, size 175 x 15 x 0.5 mm, tolerance +/- 0.15mm, weight 10g, steel material. Model: 13005. HSX: Shinwa. 100% new | 5.00Pieces | 8.00USD |
| 2022-12-26 | YUSEN LOGISTICS(VIETNAM) CO LTD | Other Ga.s leak meter to measure and detect gas leaks, detection pressure 70kpa, battery powered (PK: rechargeable battery, battery charger, anti-static bracelet, protective device, cable, manual, test certificate factory inspection)MK-750ST-E,100% new | 1.00Set | 7000.00USD |
| 2022-11-29 | YUSEN LOGISTICS(VIETNAM) CO LTD | Other Wi.re wrap to protect electrical wires, size 70mm length x width x height 410x265x125mm, synthetic fiber material KSTL-70G, 100% brand new | 1.00Roll | 272.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |