中国
SUN HING PAPER COMPANY LIMITED
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
7,230,217.33
交易次数
273
平均单价
26,484.31
最近交易
2025/02/27
SUN HING PAPER COMPANY LIMITED 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SUN HING PAPER COMPANY LIMITED在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 7,230,217.33 ,累计 273 笔交易。 平均单价 26,484.31 ,最近一次交易于 2025/02/27。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2025-01-21 | CÔNG TY TNHH HH DREAM PRINTING | 03-layer Duplex paper with gray back, one side is coated, used for packaging, boxes, cartons, other paper products, 300G basis weight, roll form, 1118 mm wide. Manufacturer: Hankuk Paper MFG. CO., Ltd, 100% new | 4070.00KGM | 1973.95USD |
2023-02-13 | HH DREAM PRINTING COMPANY LTD | PPTMS0094#&Double-sided white paper used for packaging, cartons, boxes, paper toys, other products from paper 3YUJCNF-100-756, weight 100G, rolls, size 29.77" 100% brand new | 13270.00Kilograms | 12208.00USD |
2023-03-20 | HH DREAM PRINTING COMPANY LTD | PPTMS0093#&Double-sided white paper used to make products from 3YUJCNF-80-984 paper, 80G weight, roll, 38.75" size, 100% brand new. | 4962.00Kilograms | 4565.00USD |
2020-12-31 | CôNG TY TNHH HH DREAM PRINTING | Giấy trắng 2 mặt dùng làm bao bì,thùng,hộp,.. dạng cắt thành tờ, kích thước 35" x 43", loại định lượng 80G, . NSX: Chenming Paper , hàng mới 100%, | 11848.00KGM | 10959.40USD |
2021-10-30 | CôNG TY TNHH HH DREAM PRINTING | PPTMS0024#&Giấy hai mặt trắng HONG TA(BHTBCNF-230-1270), một mặt được tráng phủ dùng làm bao bì, đồ chơi bằng giấy và các sản phẩm khác từ giấy, định lượng 230G,dạng cuộn, khổ 1270mm, hàng mới 100% | 2694.00KGM | 3785.07USD |
2022-12-14 | HH DREAM PRINTING COMPANY LTD | Other Mu.ltilayer paper coated on one side with a mixture of calcium carbonate and kaolin made from 250G weight paper, in rolls, size 27".NSX:Nine Dragons Paper (holdings)., ltd, 100% brand new | 691.00Kilograms | 428.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |